Định nghĩa của từ leg warmer

leg warmernoun

chân ấm hơn

/ˈleɡ wɔːmə(r)//ˈleɡ wɔːrmər/

Thuật ngữ "leg warmer" có thể bắt nguồn từ những năm 1960, khi nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh vật lý trị liệu. Những loại quần áo bó này thường được gọi là "tất đôi" hoặc "tất bó", vì chúng được thiết kế để cải thiện lưu thông máu và ngăn ngừa sưng ở chân. Tuy nhiên, vào những năm 1980, ngành thể dục bắt đầu phổ biến một kiểu quần bó chân mới được biết đến với màu sắc rực rỡ và thiết kế có họa tiết. Những loại quần áo này thường được làm bằng neoprene và được thiết kế để giữ ấm và hỗ trợ các cơ ở chân trong quá trình tập luyện, đặc biệt là các lớp thể dục nhịp điệu. Sự phổ biến của những loại quần bó chân này trong cộng đồng thể dục đã dẫn đến sự liên tưởng của chúng với phong cách độc đáo của ca sĩ nhạc dance-pop, Madonna. Các video ca nhạc và buổi biểu diễn trên sân khấu của cô ấy có rất nhiều quần bó chân, trở thành xu hướng thời trang quan trọng trong những năm 1980. Từ đó, thuật ngữ "leg warmer" vẫn là chuẩn mực văn hóa của thời đại đó và vẫn tiếp tục được sử dụng cho đến ngày nay như một sự ám chỉ hoài niệm về thời điểm đó.

namespace
Ví dụ:
  • Sue slipped on her leg warmers before lacing up her skates, ready to hit the ice rink.

    Sue đi tất giữ ấm trước khi xỏ giày trượt, sẵn sàng ra sân trượt băng.

  • As Jane pulled out her neon pink leg warmers from her gym bag, her friend rolled her eyes and teased her, "Are you saving these from the '80s dance craze?"

    Khi Jane lấy đôi tất chân màu hồng neon ra khỏi túi tập thể dục, bạn cô đảo mắt và trêu cô, "Cậu giữ mấy thứ này từ cơn sốt khiêu vũ thập niên 80 à?"

  • After a long hike in the chilly mountains, Jessica slipped on her leg warmers to keep her calf muscles warm during the descent.

    Sau chuyến đi bộ đường dài trên những ngọn núi lạnh giá, Jessica đã xỏ chân vào đôi tất giữ ấm để giữ ấm bắp chân trong quá trình xuống dốc.

  • In preparation for the winter sports season, Matt's coach recommended that he invest in a pair of leg warmers to wear underneath his ski pants.

    Để chuẩn bị cho mùa thể thao mùa đông, huấn luyện viên của Matt khuyên anh nên đầu tư một đôi quần giữ ấm chân để mặc bên trong quần trượt tuyết.

  • As Sara stepped out into the biting wind on her morning run, she zipped up her fleece-lined leg warmers, grateful for the extra layer of warmth.

    Khi Sara bước ra ngoài chạy bộ vào buổi sáng trong làn gió lạnh buốt, cô kéo khóa quần giữ ấm chân lót lông cừu, cảm thấy biết ơn vì có thêm một lớp ấm áp.

  • During her morning yoga class, Rachel relaxed as she watched her fellow classmates struggling to stay warm in their shorts and t-shirts, content in her snug-fit leg warmers.

    Trong lớp yoga buổi sáng, Rachel thư giãn khi nhìn các bạn cùng lớp vật lộn để giữ ấm trong quần short và áo phông, còn mình thì hài lòng với đôi tất giữ ấm vừa vặn.

  • As Ed headed out on his bike ride, he slipped on his leg warmers, grateful for the sun's warmth during the day but prepared for the chilly night-time temperatures.

    Khi Ed bắt đầu chuyến đi xe đạp, anh ấy đã xỏ chân vào đôi tất giữ ấm, biết ơn vì ánh nắng ấm áp ban ngày nhưng cũng chuẩn bị cho cái lạnh ban đêm.

  • In the height of summer, Karen's leg warmers served a dual purpose, providing warmth for her chilly morning runs and extra coverage for her tanned calves during beach Volleyball games.

    Vào giữa mùa hè, đôi tất giữ ấm chân của Karen có hai công dụng, vừa giữ ấm cho những buổi chạy bộ buổi sáng lạnh giá vừa che chắn cho bắp chân rám nắng của cô trong các trận bóng chuyền bãi biển.

  • As the group of friends sat together, sipping their hot cocoa and watching the snow fall, Tom shyly asked, "Do you think I'm too old for leg warmers?" The group chuckled, "Why not wear them if they make you comfortable?"

    Khi nhóm bạn ngồi lại với nhau, nhâm nhi ca cao nóng và ngắm tuyết rơi, Tom ngại ngùng hỏi: "Các bạn có nghĩ mình quá già để đi tất chân không?" Cả nhóm cười khúc khích: "Sao không đi nếu chúng khiến bạn thấy thoải mái?"

  • As the snow began to fall during her evening walk, Carol slipped on her leg warmers, bracing herself for the cold temperatures that lay ahead.

    Khi tuyết bắt đầu rơi trong lúc Carol đi dạo buổi tối, cô xỏ chân vào đôi tất giữ ấm, chuẩn bị tinh thần cho cái lạnh sắp tới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches