Định nghĩa của từ leaded

leadedadjective

có chì

/ˈledɪd//ˈledɪd/

Nguồn gốc của từ "leaded" có thể bắt nguồn từ quá trình thêm chì vào vật liệu để làm cho chúng dễ gia công và dễ uốn hơn. Hợp chất gốc chì, được gọi là litharge hoặc chì cacbonat, thường được sử dụng trong quá trình này như một chất trợ dung hoặc chất bôi trơn trong quá trình luyện kim và sản xuất thủy tinh. Trong gia công kim loại, thuật ngữ "leaded" xuất hiện liên quan đến chất hàn, được sử dụng để nối các kim loại lại với nhau. Litharge được thêm vào chất hàn làm giảm điểm nóng chảy của hợp kim, cho phép nó chảy trơn tru và lấp đầy các mối nối mà không bị nứt. Kết quả là bề mặt mịn hơn và hấp dẫn hơn. Thực hành này trở nên phổ biến vào thời Trung cổ khi chất hàn gốc chì trở thành tiêu chuẩn trong gia công kim loại. Việc sử dụng chì trong sản xuất thủy tinh, khi đó nó được gọi là "chì kali", đã tạo ra hiệu ứng tương tự là làm cho thủy tinh dễ gia công hơn và ít bị nứt hơn trong quá trình định hình. Thuật ngữ "leaded glass" vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả một mảnh thủy tinh có chứa oxit chì trong thành phần của nó, làm cho nó bền hơn và mang lại cho nó một độ bóng mềm mại, hấp dẫn. Tóm lại, từ "leaded," liên quan đến thủy tinh và chất hàn, ban đầu ám chỉ việc bổ sung các hợp chất chì, giúp những vật liệu này dễ gia công và thú vị hơn đối với những người thợ thủ công.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchì

exampleto lead a horse: dắt một con ngựa

exampleto lead the way: dẫn đường

exampleeasier led than driven: dễ lânh đạo bằng cách thuyết phục hơn là thúc ép

meaning(hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu

exampleto lead an army: chỉ huy một đạo quân

meaning(ngành in) thanh cỡ

examplenothing can lead him aside from the path of duty: không gì có thể đưa anh ta đi trệch con đường trách nhiệm

type ngoại động từ

meaningbuộc chì; đổ chì; bọc chì; lợp chì

exampleto lead a horse: dắt một con ngựa

exampleto lead the way: dẫn đường

exampleeasier led than driven: dễ lânh đạo bằng cách thuyết phục hơn là thúc ép

meaning(ngành in) đặt thành cỡ[li:d]

exampleto lead an army: chỉ huy một đạo quân

namespace

with lead added to it

với chì được thêm vào nó

Từ, cụm từ liên quan

with a cover or a frame of lead

với một nắp đậy hoặc một khung chì

Ví dụ:
  • a leaded roof

    một mái nhà có chì