Định nghĩa của từ layperson

laypersonnoun

giáo dân

/ˈleɪpɜːsn//ˈleɪpɜːrsn/

Từ "layperson" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "læwede", có nghĩa là "người không học" hoặc "không phải giáo sĩ". Theo truyền thống, từ này phân biệt những người không thuộc giáo sĩ, những người được coi là "có học" về các vấn đề tôn giáo. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ bất kỳ ai không thuộc một nghề cụ thể, đặc biệt là những người thiếu kiến ​​thức chuyên môn trong một lĩnh vực nhất định. Ngày nay, "layperson" được sử dụng để mô tả một người không phải là chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể, giống như "layperson's guide" đối với một chủ đề phức tạp.

namespace

a person who does not have expert knowledge of a particular subject

một người không có kiến ​​thức chuyên môn về một chủ đề cụ thể

Ví dụ:
  • We want to make statistics easier for the layperson to grasp.

    Chúng tôi muốn làm cho số liệu thống kê dễ dàng hơn cho người dân nắm bắt.

a person who is a member of a Church but is not a priest or member of the clergy

một người là thành viên của Giáo hội nhưng không phải là linh mục hoặc thành viên hàng giáo sĩ

Từ, cụm từ liên quan

All matches