Định nghĩa của từ lawrencium

lawrenciumnoun

cây luật pháp

/lɒˈrensiəm//lɔːˈrensiəm/

Nguyên tố lawrencium (Lr) được một nhóm các nhà khoa học do Albert Ghiorso đứng đầu tại Phòng thí nghiệm bức xạ Lawrence (nay được gọi là Phòng thí nghiệm quốc gia Lawrence Berkeley) phát hiện vào năm 1961. Để vinh danh cơ sở nghiên cứu này, Ghiorso đã đề xuất cái tên "lawrencium" cho nguyên tố mới được phát hiện. Liên minh quốc tế về hóa học thuần túy và ứng dụng (IUPAC) đã chính thức chấp thuận cái tên này vào năm 1957, trong khi chờ đợi phát hiện ra chính nguyên tố này. Cái tên này ghi nhận những đóng góp của Ernest O. Lawrence, người sáng lập phòng thí nghiệm cyclotron chuyên dụng đầu tiên tại Hoa Kỳ, cho nghiên cứu vật lý và hóa học hạt nhân. Việc phát hiện ra lawrencium và việc đặt tên cho nó góp phần vào truyền thống lâu đời là vinh danh các nhà khoa học và tổ chức thông qua việc đặt tên cho các nguyên tố mới trong bảng tuần hoàn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninglawrencium

namespace
Ví dụ:
  • Lawrencium is a synthetic element with atomic number 3, which was first discovered at the Lawrence Livermore National Laboratory in California.

    Lawrencium là một nguyên tố tổng hợp có số nguyên tử là 3, được phát hiện lần đầu tiên tại Phòng thí nghiệm quốc gia Lawrence Livermore ở California.

  • The properties of lawrencium are still being studied and understood, as it is the latest addition to the periodic table.

    Các tính chất của lawrenci vẫn đang được nghiên cứu và tìm hiểu vì đây là nguyên tố mới nhất được bổ sung vào bảng tuần hoàn.

  • In order to synthesize lawrencium, scientists bombard target atoms with high-energy particles in specialized facilities.

    Để tổng hợp lawrencium, các nhà khoa học bắn phá các nguyên tử mục tiêu bằng các hạt năng lượng cao trong các cơ sở chuyên dụng.

  • The relatively short halflife of lawrencium, at only a few thousandths of a second, makes its study and measurement a major scientific challenge.

    Chu kỳ bán rã tương đối ngắn của lawrencium, chỉ vài phần nghìn giây, khiến việc nghiên cứu và đo lường nó trở thành một thách thức khoa học lớn.

  • Despite its extreme instability, lawrencium's position at the end of the periodic table has prompted further investigation into the nature of chemical elements and the principles that govern their behavior.

    Bất chấp tính bất ổn cực độ, vị trí của lawrenci ở cuối bảng tuần hoàn đã thúc đẩy việc nghiên cứu sâu hơn về bản chất của các nguyên tố hóa học và các nguyên tắc chi phối hành vi của chúng.

  • The creation of lawrencium marks a significant milestone in the ongoing refinement and expansion of the periodic table, which has been a cornerstone of chemistry for over a century.

    Sự ra đời của lawrencium đánh dấu một cột mốc quan trọng trong quá trình tinh chỉnh và mở rộng bảng tuần hoàn, vốn là nền tảng của hóa học trong hơn một thế kỷ.

  • Although the Suez Crisis of 1956 led to the redaction of the periodic table by omitting certain elements, including lawrencium, modern updates now include it as a valid member of the periodic family.

    Mặc dù cuộc khủng hoảng kênh đào Suez năm 1956 đã dẫn đến việc biên tập lại bảng tuần hoàn bằng cách loại bỏ một số nguyên tố, bao gồm lawrenci, nhưng các bản cập nhật hiện đại hiện đã đưa nguyên tố này vào danh sách thành viên hợp lệ của họ nguyên tố tuần hoàn.

  • The heaviness of lawrencium, as well as its neighboring elements, defies traditional theoretical models of atomic structure and nuclear behavior.

    Độ nặng của lawrenci cũng như các nguyên tố lân cận của nó thách thức các mô hình lý thuyết truyền thống về cấu trúc nguyên tử và hành vi hạt nhân.

  • The study of lawrencium and other extreme elements helps scientists to better understand the forces and properties that shape the universe at its most fundamental level.

    Nghiên cứu về lawrenci và các nguyên tố cực đoan khác giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về các lực và tính chất hình thành nên vũ trụ ở cấp độ cơ bản nhất.

  • As the search for new and previously unknown elements continues, lawrencium serves as a symbol of scientific ingenuity and the power of human curiosity and creativity.

    Trong khi cuộc tìm kiếm các nguyên tố mới và chưa từng được biết đến vẫn đang tiếp diễn, lawrencium trở thành biểu tượng của sự khéo léo trong khoa học và sức mạnh của trí tò mò và sự sáng tạo của con người.