Định nghĩa của từ law school

law schoolnoun

trường luật

/ˈlɔː skuːl//ˈlɔː skuːl/

Thuật ngữ "law school" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ, khi nhu cầu về giáo dục pháp lý tăng lên và luật được ban hành để điều chỉnh việc thành lập và hoạt động của các trường luật. Trước thời điểm này, những cá nhân tìm kiếm giáo dục pháp lý chủ yếu học nghề với các luật sư đang hành nghề hoặc học dưới sự giám hộ của các thẩm phán. Trường luật đầu tiên tại Hoa Kỳ, Trường Luật Đại học Pennsylvania, được thành lập vào năm 1850, mặc dù trường không sử dụng tên "law school" cho đến những năm 1870. Bản thân thuật ngữ "law school" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 18, khi nó được sử dụng để mô tả các tổ chức cung cấp giáo dục pháp lý ngoài mô hình học nghề truyền thống. Vào đầu những năm 1900, Hiệp hội Luật sư Hoa Kỳ (ABA) bắt đầu có ảnh hưởng lớn hơn đến việc quản lý và chuẩn hóa các trường luật, dẫn đến việc phát triển chương trình giảng dạy và tiêu chí tuyển sinh nhất quán. Ngày nay, các trường luật là những tổ chức được công nhận rộng rãi cung cấp cả chương trình đại học và sau đại học, tập trung vào việc giảng dạy cho sinh viên các nguyên tắc về luật và thực hành pháp lý. Tóm lại, thuật ngữ "law school" là một sự bổ sung tương đối mới vào bối cảnh pháp lý, phản ánh vai trò đang phát triển của giáo dục pháp lý chính thức trong nghề. Khi nhu cầu về chuyên môn pháp lý tiếp tục tăng, các trường luật được kỳ vọng sẽ vẫn là một thành phần quan trọng của hệ sinh thái pháp lý rộng lớn hơn, bồi dưỡng thế hệ luật sư, học giả và nhà lãnh đạo tư tưởng tiếp theo.

namespace
Ví dụ:
  • After completing her undergraduate degree, Sarah applied to several law schools and was thrilled to be accepted into Georgetown Law.

    Sau khi hoàn thành chương trình đại học, Sarah đã nộp đơn vào một số trường luật và vô cùng vui mừng khi được nhận vào Trường Luật Georgetown.

  • To prepare for the rigors of law school, Jacob spent his summers interning at local law firms and taking practice LSAT tests.

    Để chuẩn bị cho sự khắc nghiệt của trường luật, Jacob đã dành mùa hè để thực tập tại các công ty luật địa phương và làm bài kiểm tra LSAT thực hành.

  • In her first year of law school, Maria found that the most challenging aspect was balancing her coursework with extracurricular activities and student organizations.

    Trong năm đầu tiên học luật, Maria thấy rằng khía cạnh khó khăn nhất là cân bằng giữa chương trình học với các hoạt động ngoại khóa và các tổ chức sinh viên.

  • Aaron loved the intensive focus on critical thinking and analysis in his law school curriculum, which helped him develop strong analytical skills.

    Aaron thích chương trình giảng dạy tập trung sâu vào tư duy phản biện và phân tích trong trường luật của mình, điều này giúp anh phát triển kỹ năng phân tích mạnh mẽ.

  • During law school, Bria discovered a passion for advocacy and went on to become a prominent student advocate in her school's legal clinic.

    Trong thời gian học luật, Bria đã khám phá ra niềm đam mê với công tác biện hộ và trở thành một sinh viên nổi bật trong nhóm biện hộ pháp lý của trường.

  • After graduating from law school at the top of her class, Kim landed a job at a top-tier law firm and started her career as a successful attorney.

    Sau khi tốt nghiệp trường luật với thành tích đứng đầu lớp, Kim đã tìm được việc làm tại một công ty luật hàng đầu và bắt đầu sự nghiệp của mình với tư cách là một luật sư thành đạt.

  • In law school, Jessica excelled in her legal research and writing courses, which helped her develop strong legal research and writing skills.

    Ở trường luật, Jessica xuất sắc trong các khóa học nghiên cứu và viết pháp lý, điều này giúp cô phát triển kỹ năng nghiên cứu và viết pháp lý vững chắc.

  • In his third year of law school, Michael participated in a clinical program, gaining invaluable hands-on experience working in a legal setting.

    Vào năm thứ ba học luật, Michael đã tham gia một chương trình lâm sàng, tích lũy được kinh nghiệm thực tế vô giá khi làm việc trong môi trường pháp lý.

  • After graduating from law school, Kevin pursued a career in public service, working as a public defender and later moving up to a career as a prosecuting attorney.

    Sau khi tốt nghiệp trường luật, Kevin theo đuổi sự nghiệp trong dịch vụ công, làm luật sư bào chữa và sau đó chuyển sang làm công tố viên.

  • At law school, Sophia learned the importance of networking and community-building, and she went on to form lasting relationships with fellow law students and alumni in her field.

    Tại trường luật, Sophia đã học được tầm quan trọng của việc xây dựng mạng lưới và cộng đồng, và cô đã xây dựng được những mối quan hệ lâu dài với các sinh viên luật khác và cựu sinh viên trong lĩnh vực của mình.

Từ, cụm từ liên quan