Định nghĩa của từ lather

lathernoun

bôi

/ˈlɑːðə(r)//ˈlæðər/

Nguồn gốc của từ "lather" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hlæter", được dùng để mô tả bọt hoặc bọt xà phòng tạo ra khi xà phòng hoặc chất tẩy rửa khác được thêm vào nước. Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*khlaitwr", có cùng nghĩa. Cụm từ "lather up" dùng để chỉ quá trình tạo bọt dày hoặc chất tạo bọt thông qua việc sử dụng xà phòng, dầu gội hoặc chất tẩy rửa khác. Thuật ngữ "to lather" ban đầu có nghĩa là "tạo bọt" và thường được áp dụng cho các quy trình làm xà phòng hoặc giặt quần áo. Tuy nhiên, theo thời gian, nó đã được liên kết cụ thể với quá trình tạo ra chất tạo bọt trên da hoặc trong chậu rửa mặt nhằm mục đích làm sạch. Nghĩa gốc của "lather" có thể bắt nguồn từ thực tế là bọt do xà phòng và nước tạo ra giống với bọt hình thành trên bia hoặc bia khi đổ vào. Các từ "lather" và "ale" có chung nguồn gốc từ các từ tiếng Anh cổ "hlæter" và "hleðer", cho thấy mối quan hệ chặt chẽ của chúng về mặt phát triển lịch sử. Ngày nay, "lather" là một động từ thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và "foamy" các chất được tạo ra thông qua tác động của xà phòng hoặc chất tẩy rửa thường được mô tả là "lathered up." Mặc dù ban đầu được áp dụng cho các quy trình làm xà phòng và giặt quần áo, thuật ngữ "lather" đã mang một ý nghĩa thứ cấp như một từ đồng nghĩa với sự nhiệt tình, đặc biệt là trong bối cảnh thể thao. Theo cách này, "to lather on" là một thuật ngữ phổ biến được các vận động viên và huấn luyện viên sử dụng để mô tả trạng thái có động lực cao hoặc phấn khích.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbọt (xà phòng, nước)

examplesoap does not lather well: xà phòng không bọt lắm

meaningmồ hôi (ngựa)

examplehorse all in a lather: ngựa đẫm mồ hôi

meaning(nghĩa bóng) trạng thái bị kích động, trạng thái sục sôi

type ngoại động từ

meaningxoa xà phòng, xát xà phòng, làm cho sủi bọt

examplesoap does not lather well: xà phòng không bọt lắm

meaning(từ lóng) đánh quật

examplehorse all in a lather: ngựa đẫm mồ hôi

namespace
Ví dụ:
  • The bar of soap created a rich lather as I rubbed it between my hands.

    Khi tôi xoa hai tay vào nhau, cục xà phòng tạo ra một lớp bọt dày.

  • I lathered up my face with foaming shaving cream before shaving.

    Tôi thoa kem cạo râu lên mặt trước khi cạo râu.

  • The dentist instructed me to spit out the excess toothpaste after lathering my teeth.

    Bác sĩ nha khoa hướng dẫn tôi nhổ kem đánh răng thừa ra sau khi đánh răng.

  • The bubbly lather of shower gel spread across my body as I washed myself.

    Bọt xà phòng dạng bọt của sữa tắm lan tỏa khắp cơ thể tôi khi tôi tắm rửa.

  • She apply a generous amount of shampoo, lathering her hair thoroughly.

    Cô ấy thoa một lượng dầu gội đầu vừa đủ, tạo bọt thật kỹ trên tóc.

  • As he washed his hands, the lather from the soap grew into a thick, creamy texture.

    Khi anh rửa tay, bọt xà phòng trào ra tạo thành một lớp kem đặc.

  • The foamy lather of body wash tickled her skin as she enjoyed her relaxing bath.

    Bọt sữa tắm thoang thoảng trên da cô khi cô tận hưởng cảm giác thư giãn trong bồn tắm.

  • The bar of hand wash soap produced a fragrant lather that left my hands feeling soft and clean.

    Bánh xà phòng rửa tay tạo ra bọt thơm mát giúp tay tôi mềm mại và sạch sẽ.

  • After lathering up my legs with creamy body wash, I stepped into the warm shower.

    Sau khi thoa kem dưỡng thể lên chân, tôi bước vào vòi sen nước ấm.

  • She lathered up her toothbrush with toothpaste and brushed her teeth with vigor.

    Cô ấy thoa kem đánh răng vào bàn chải và đánh răng thật kỹ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

get into a lather | work yourself into a lather
(informal)to get anxious or angry about something, especially when it is not necessary
  • Calm down—don’t work yourself into a lather about it.
  • in a lather
    (British English, informal)in a nervous, angry or excited state
  • Dad was in a right lather about something.