tính từ latter, latest, last
muộn, chậm, trễ
to arrive too late: đến trễ quá
late at night: khuya lắm
late in the year: vào cuối năm
(thơ ca) mới rồi, gần đây
as late as yeaterday: mới hôm qua đây thôi
(xem) better
Default
chậm; cuối; sau; không lâu; thời gian gần đây