Định nghĩa của từ larkspur

larkspurnoun

chim sơn ca

/ˈlɑːkspɜː(r)//ˈlɑːrkspɜːr/

Từ "larkspur" bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh cổ: "hláre" có nghĩa là "lark" và "spurra" có nghĩa là "cựa". Loài cây này, với các quả hạt hình cựa, được cho là giống với cựa của chân chim chiền chiện, gợi ra cái tên tiếng Anh cổ là "hláre spuru". Khi tiếng Anh cổ phát triển theo thời gian, từ này chuyển thành "larsfileora" và cuối cùng là "larkspur" trong tiếng Anh trung đại. Ngày nay, cái tên này được dùng để chỉ một chi thực vật lâu năm trong họ mao lương nổi tiếng với những bông hoa màu xanh lam, tím hoặc hồng nổi bật. Mặc dù có nguồn gốc từ thơ ca, việc sử dụng "larkspur" để mô tả các quả hạt của các loài thực vật khác, chẳng hạn như hoa cúc và hoa cúc, là một lỗi thực vật học đương đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcây phi yến, cây la lết

namespace
Ví dụ:
  • The garden was filled with vibrant larkspur blooms in various shades of blue and pink, adding a pop of color to the lush greenery.

    Khu vườn tràn ngập những bông hoa phi yến rực rỡ với nhiều sắc thái xanh và hồng, tô điểm thêm sắc màu cho thảm thực vật xanh tươi.

  • Juliana carefully picked a bunch of larkspur from her garden to brighten up her home with their delicate floral scent.

    Juliana cẩn thận hái một bó hoa phi yến trong vườn để làm bừng sáng ngôi nhà bằng hương hoa tinh tế của chúng.

  • I always love strolling through the fields of wild larkspur during the summer months, their tall stems swaying gently in the breeze.

    Tôi luôn thích đi dạo qua những cánh đồng hoa larkspur hoang dã vào những tháng mùa hè, với thân cây cao đung đưa nhẹ nhàng trong gió.

  • In addition to its captivating beauty, larkspur is also believed to have medicinal properties, making it a popular herb in natural remedies.

    Ngoài vẻ đẹp quyến rũ, hoa phi yến còn được cho là có đặc tính chữa bệnh, khiến nó trở thành một loại thảo mộc phổ biến trong các bài thuốc tự nhiên.

  • The wedding mandap adorned with bright yellow larkspur and ornate floral arrangements took our breath away.

    Bục cưới được trang trí bằng hoa phi yến vàng tươi và những bông hoa trang trí công phu khiến chúng tôi vô cùng ngỡ ngàng.

  • My favorite shades of larkspur are the deep, sapphire hues that remind me of the ocean blue.

    Sắc thái yêu thích của tôi về hoa phi yến là màu xanh lam đậm, gợi cho tôi nhớ đến màu xanh của đại dương.

  • The larkspur and iris wedding bouquet was a stunning arrangement, providing an ethereal touch to the overall ambiance of the ceremony.

    Bó hoa cưới từ hoa phi yến và hoa diên vĩ là một sự sắp xếp tuyệt đẹp, mang đến nét thanh thoát cho bầu không khí chung của buổi lễ.

  • Larkspur, also known as delphinium, adds a layer of sophistication to any garden design, and it also works as an effortless cut flower to add a little Texas wildflower charm to any home decor.

    Larkspur, còn được gọi là delphinium, mang đến nét tinh tế cho bất kỳ thiết kế sân vườn nào và cũng là loại hoa cắt cành dễ dàng để thêm chút nét quyến rũ của hoa dại Texas vào bất kỳ kiểu trang trí nhà nào.

  • As the sun began to set, the larkspur blossomed softly, bathing the entire garden in a mesmerizing blue hue.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, hoa phi yến nở rộ nhẹ nhàng, phủ kín toàn bộ khu vườn trong một màu xanh mê hồn.

  • The larkspur's fan-shaped blooms are known to have strong upward facing growth habits, making them a perfect plant for any vertical garden or wall flower potions.

    Hoa phi yến hình quạt có đặc điểm là mọc hướng lên trên, rất khỏe, nên là loại cây lý tưởng cho bất kỳ khu vườn thẳng đứng hay chậu hoa treo tường nào.