Định nghĩa của từ mutton

muttonnoun

thịt cừu

/ˈmʌtn//ˈmʌtn/

Nguồn gốc của từ "mutton" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "myt(t)an". Từ gốc "myt-" có nghĩa là "melt" hoặc "nấu ăn", và nó được áp dụng cho những con cừu đã cai sữa và sẵn sàng để bán hoặc ăn. Thuật ngữ "mutton" ám chỉ cụ thể đến thịt của những con cừu già hơn, ít nhất một tuổi. Đây là một sự khác biệt đáng kể so với thịt của những con cừu non, là những con cừu non thường bị giết thịt trước khi chúng được sáu tháng tuổi. Ngược lại, từ "lamb" ban đầu ám chỉ bất kỳ động vật nào đang bú và nó ám chỉ cụ thể đến một con cừu chưa được mẹ cai sữa. Theo thời gian, ý nghĩa của những từ này đã thay đổi đôi chút. Ngày nay, thuật ngữ "cừu non" đôi khi được dùng để mô tả thịt cừu non, nhưng thuật ngữ này ám chỉ cụ thể đến những con cừu non được sinh ra vào mùa xuân, còn non và mềm. Tóm lại, từ "mutton" bắt nguồn từ gốc tiếng Anh cổ "myt-," có nghĩa là "melt" hoặc "nấu ăn". Nó ám chỉ cụ thể đến thịt của những con cừu già, trong khi "lamb" ban đầu ám chỉ bất kỳ động vật nào đang bú.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthịt cừu

meaning(thông tục) bà già muốn làm trẻ như con gái mười tám

namespace
Ví dụ:
  • I love mutton cooked with traditional Indian spices, as served in the nearby restaurant every weekend.

    Tôi thích thịt cừu nấu với gia vị truyền thống của Ấn Độ, được phục vụ tại nhà hàng gần đó vào mỗi cuối tuần.

  • Our family's favorite Sunday dinner often features a juicy mutton roast slow-cooked for hours until it's tender and flavorful.

    Bữa tối Chủ Nhật yêu thích của gia đình tôi thường có món thịt cừu nướng mềm mọng nước được nấu chậm trong nhiều giờ cho đến khi thịt mềm và đậm đà.

  • Chef Jacques was surprised when a customer requested mutton instead of the more traditional lamb dish, but he rose to the challenge and created a delicious mutton ragout.

    Đầu bếp Jacques đã rất ngạc nhiên khi một khách hàng yêu cầu món thịt cừu thay vì món thịt cừu truyền thống, nhưng ông đã vượt qua thử thách và tạo ra món hầm thịt cừu thơm ngon.

  • For those who prefer a meatier, gameier taste, mutton can be an excellent alternative to more commonly consumed meats.

    Đối với những người thích hương vị thịt, thịt cừu có thể là lựa chọn thay thế tuyệt vời cho các loại thịt thông thường.

  • When traveling through rural areas, locals often recommended trying mutton biryani, a savory rice dish seasoned with fragrant spices and accompanied by side dishes like raita and papad.

    Khi đi du lịch qua các vùng nông thôn, người dân địa phương thường khuyên bạn nên thử món cơm thập cẩm thịt cừu, một món cơm mặn được nêm bằng gia vị thơm và ăn kèm với các món ăn kèm như raita và papad.

  • Mutton pulav, a spicy and aromatic rice dish flavored with onions, ginger, and garlic, is a must-try for adventurous foodies who seek an innovative culinary experience.

    Mutton pulav, một món cơm cay và thơm có hương vị của hành tây, gừng và tỏi, là món ăn nhất định phải thử đối với những người sành ăn muốn tìm kiếm trải nghiệm ẩm thực mới lạ.

  • The warm and velvety texture of mutton makes it ideal for slow-cooking methods, such as braise, which maximize the umami flavor and melt-in-your-mouth tenderness.

    Kết cấu ấm áp và mềm mại của thịt cừu khiến nó trở nên lý tưởng cho các phương pháp nấu chậm, chẳng hạn như om, giúp tối đa hóa hương vị umami và độ mềm tan trong miệng.

  • Mutton curry, a hearty and savory dish made by simmering mutton in a rich, spicy sauce, is a staple in many regional cuisines across the world.

    Cà ri thịt cừu, một món ăn thịnh soạn và hấp dẫn được chế biến bằng cách ninh thịt cừu trong nước sốt cay nồng, là món ăn chính trong nhiều nền ẩm thực vùng miền trên khắp thế giới.

  • While mutton may not be as widely available as other meats in some parts of the world, travelers can still find restaurants or markets that specialize in this unique and flavorful meat.

    Mặc dù thịt cừu có thể không được bán rộng rãi như các loại thịt khác ở một số nơi trên thế giới, du khách vẫn có thể tìm thấy các nhà hàng hoặc chợ chuyên bán loại thịt độc đáo và đậm đà này.

  • Mutton shepherd's pie, a classic comfort food, combines layers of tender mutton, fresh vegetables, and rich gravy, topped with a crispy potato crust, making for a delicious and wholesome meal.

    Bánh nướng nhân thịt cừu, một món ăn truyền thống, kết hợp nhiều lớp thịt cừu mềm, rau tươi và nước sốt đậm đà, phủ lớp vỏ khoai tây giòn, tạo nên một bữa ăn ngon miệng và bổ dưỡng.

Thành ngữ

mutton dressed as lamb
(British English, informal, offensive)an offensive way to describe a woman who you think is trying to look younger than she really is, especially by wearing clothes that are designed for young people