danh từ
chàng trai, chú bé
chú coi chuồng ngựa
thanh niên
/læd//læd/Từ "lad" là một thuật ngữ tiếng Anh cổ dùng để chỉ một chàng trai trẻ hoặc một cậu bé. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hlæd", có nghĩa là "chàng trai trẻ" hoặc "con trai". Thuật ngữ "hlæd" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "hlaeoh" có nghĩa là "young" hoặc "thiếu kinh nghiệm" và "ead" có nghĩa là "con trai". Điều thú vị là từ "lad" ban đầu được dùng để chỉ cả bé trai và đàn ông chưa lập gia đình. Mãi đến sau này trong lịch sử của nó, thuật ngữ này mới được liên kết cụ thể hơn với các bé trai. Trong tiếng Anh trung đại, từ này có nhiều dạng khác nhau, bao gồm "ladd" và "laed", nhưng theo thời gian, cách viết hiện tại của "lad" đã trở thành cách viết phổ biến nhất. Từ "lad" cũng có nhiều biến thể theo vùng miền trong nhiều thế kỷ. Ở một số vùng của Anh, từ này được phát âm là "loll" hoặc "layd", trong khi ở Scotland, từ này thường được phát âm là "laddie." Ngày nay, từ "lad" vẫn thường được sử dụng ở các quốc gia nói tiếng Anh, phổ biến nhất là ở Vương quốc Anh và Ireland. Cho dù ám chỉ một chàng trai trẻ hay một cậu bé, "lad" là một thuật ngữ vẫn còn thấm nhuần trong vốn từ vựng và văn hóa Anh.
danh từ
chàng trai, chú bé
chú coi chuồng ngựa
a boy or young man
một cậu bé hoặc một chàng trai trẻ
Mọi thứ đã thay đổi kể từ khi tôi còn là một cậu bé.
Anh ấy là một chàng trai tốt.
Nhanh lên, chàng trai.
Họ là một nhóm chàng trai tốt.
Anh ấy là một chàng trai lực lưỡng - đã lớn hơn cha mình.
Từ, cụm từ liên quan
a group of friends that a man works with or spends free time with
một nhóm bạn mà một người đàn ông cùng làm việc hoặc dành thời gian rảnh rỗi cùng
đi đến quán rượu với các chàng trai
Tôi đã cố gắng hòa nhập và trở thành một trong những chàng trai.
a young man who enjoys a lot of things thought to be typical of young men, such as drinking alcohol, sex and sport
một thanh niên thích nhiều thứ được cho là đặc trưng của thanh niên, chẳng hạn như uống rượu, tình dục và thể thao
Tony là một chàng trai – luôn để mắt đến phụ nữ.
Từ, cụm từ liên quan
a person who works in a stable
một người làm việc trong chuồng ngựa
All matches