Định nghĩa của từ labour camp

labour campnoun

trại lao động

/ˈleɪbə kæmp//ˈleɪbər kæmp/

Thuật ngữ "labour camp" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi các hệ thống lao động cưỡng bức được thực hiện ở Liên Xô và Đức Quốc xã. Trong các chế độ này, việc giam giữ và lao động cưỡng bức trên diện rộng được sử dụng như một biện pháp trừng phạt và đàn áp. Liên Xô thành lập các trại lao động cải tạo đầu tiên (được gọi là "GULAG") vào đầu những năm 1930, như một phần của chế độ khủng bố chính trị của Joseph Stalin. Hệ thống GULAG đã trở thành một mạng lưới trại lao động và nhà tù khổng lồ giam giữ hàng triệu tù nhân chính trị, người lưu vong và lao động cưỡng bức. Thuật ngữ "labour camp" được đặt ra để chỉ những trại này, nơi các tù nhân bị buộc phải làm việc trong điều kiện khắc nghiệt và thường gây tử vong để đáp ứng các mục tiêu kinh tế và chính trị của nhà nước Liên Xô. Các trại này khét tiếng về sự tàn bạo và bóc lột tù nhân, nhiều người đã mất mạng do làm việc quá sức, suy dinh dưỡng và bị đối xử khắc nghiệt. Ở Đức Quốc xã, các hệ thống lao động cưỡng bức (được gọi là "Arbeitseinsatz") đã được thực hiện như một phần của "Giải pháp cuối cùng" cho "vấn đề Do Thái". Các trại được thành lập chủ yếu để cung cấp lao động cưỡng bức cho cỗ máy chiến tranh của Đức Quốc xã, với hàng triệu tù nhân, phần lớn là người Do Thái, bị buộc phải làm việc trong điều kiện cực kỳ khó khăn và tàn bạo. Thuật ngữ "labour camp" đã trở thành từ đồng nghĩa với các chế độ này, đóng vai trò như một lời nhắc nhở về nỗi kinh hoàng của lao động cưỡng bức và quyền lực áp bức của nhà nước. Ngày nay, thuật ngữ này đã không còn được sử dụng phổ biến nữa, nhưng di sản của nó vẫn tiếp tục định hình sự hiểu biết của chúng ta về quyền con người và tầm quan trọng của việc bảo vệ phẩm giá và tự do của mọi cá nhân.

namespace
Ví dụ:
  • During the communist regime, thousands of political prisoners were sent to forced labor camps as a means of punishment and reeducation.

    Dưới chế độ cộng sản, hàng ngàn tù nhân chính trị đã bị đưa đến các trại lao động cưỡng bức như một biện pháp trừng phạt và cải tạo.

  • In the Gulag system, labor camps served as a tool of mass repression and dramatically compromised human rights.

    Trong hệ thống Gulag, các trại lao động đóng vai trò là công cụ đàn áp hàng loạt và làm tổn hại nghiêm trọng đến quyền con người.

  • The harsh conditions and long working hours in the labor camps led to the deaths of many inmates due to malnutrition, disease, and exhaustion.

    Điều kiện khắc nghiệt và giờ làm việc dài trong các trại lao động đã khiến nhiều tù nhân tử vong do suy dinh dưỡng, bệnh tật và kiệt sức.

  • Amnesty International and other human rights organizations have long called for the closure of labor camps and the release of prisoners who have been unfairly detained.

    Tổ chức Ân xá Quốc tế và các tổ chức nhân quyền khác từ lâu đã kêu gọi đóng cửa các trại lao động và trả tự do cho các tù nhân bị giam giữ bất công.

  • In recent years, some countries have abolished their labor camp systems, while others continue to use them as a means of coercion and exploitation.

    Trong những năm gần đây, một số quốc gia đã bãi bỏ hệ thống trại lao động, trong khi một số quốc gia khác vẫn tiếp tục sử dụng chúng như một phương tiện cưỡng bức và bóc lột.

  • Due to the international condemnation of labor camps, some governments have rebranded them as "correctional facilities" or "rehabilitation centers" to lessen their notorious connotations.

    Do các trại lao động bị quốc tế lên án, một số chính phủ đã đổi tên chúng thành "cơ sở cải tạo" hoặc "trung tâm phục hồi chức năng" để giảm bớt hàm ý tai tiếng của chúng.

  • Though some former inmates have reported instances of successful rehabilitation and reintegration into society after serving time in labor camps, others have cited the psychological and physical damage inflicted by their experiences.

    Mặc dù một số cựu tù nhân đã báo cáo những trường hợp phục hồi chức năng và tái hòa nhập thành công vào xã hội sau thời gian ở trại lao động, những người khác lại nêu ra những tổn thương về mặt tâm lý và thể chất mà họ phải chịu đựng.

  • In some cases, labor camps have been used as a means of forced labor, with prisoners being subjected to backbreaking work for little or no pay.

    Trong một số trường hợp, trại lao động đã được sử dụng như một phương tiện lao động cưỡng bức, trong đó tù nhân phải làm việc nặng nhọc với mức lương ít ỏi hoặc không được trả công.

  • Evidence indicates that labor camps continue to act as a deterrent for political dissent and social activism, as people fear the consequences of speaking out.

    Bằng chứng cho thấy các trại lao động vẫn đóng vai trò ngăn chặn sự bất đồng chính kiến ​​và hoạt động xã hội, vì mọi người lo sợ hậu quả khi lên tiếng.

  • The international community continues to urge for an end to the practice of labor camps and a move towards a more just and fair system of justice.

    Cộng đồng quốc tế tiếp tục kêu gọi chấm dứt hoạt động trại lao động và hướng tới một hệ thống tư pháp công bằng và bình đẳng hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches