Định nghĩa của từ labial

labialnoun

môi

/ˈleɪbiəl//ˈleɪbiəl/

Từ "labial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "labium," có nghĩa là "lip" hoặc "môi". Trong thuật ngữ giải phẫu, "labial" dùng để chỉ bất kỳ cấu trúc nào liên quan đến môi, chẳng hạn như bề mặt ngoài của chính môi hoặc phần mở của miệng. Theo thuật ngữ y khoa, các tình trạng môi có thể bao gồm khe hở môi, là một khiếm khuyết bẩm sinh dẫn đến hở hoặc tách ở môi trên, hoặc ung thư môi, là một loại ung thư ảnh hưởng đến môi. Trong thuật ngữ nha khoa, "labial" có thể dùng để chỉ mặt răng hướng về môi khi ngậm miệng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) môi (phát âm ở) môi

type danh từ

meaning(ngôn ngữ học) âm môi ((cũng) labial sound)

namespace
Ví dụ:
  • The baby's first words were labial sounds such as "ma" and "da."

    Những từ đầu tiên của em bé là những âm thanh phát ra từ môi như "ma" và "da".

  • The singer's lips moved in a labial exercise to warm up her voice.

    Đôi môi của ca sĩ chuyển động theo một bài tập môi để làm ấm giọng.

  • The labial seal of the diver allowed her to stay underwater for several minutes.

    Lớp niêm phong môi của thợ lặn cho phép cô ấy ở dưới nước trong vài phút.

  • The labial sounds of the new language were challenging for the learner to pronounce correctly.

    Âm môi của ngôn ngữ mới gây khó khăn cho người học trong việc phát âm chính xác.

  • The labial consonant in the word "bird" is pronounced with the lips.

    Phụ âm môi trong từ "bird" được phát âm bằng môi.

  • The labial exhibit at the museum showcased the anatomy and functions of the lips.

    Triển lãm môi tại bảo tàng giới thiệu giải phẫu và chức năng của môi.

  • The labial movement of the actor's lips matched the dialogue perfectly on screen.

    Chuyển động môi của diễn viên hoàn toàn khớp với lời thoại trên màn ảnh.

  • The labial compression device helped the patient to speak more clearly.

    Thiết bị nén môi giúp bệnh nhân nói rõ ràng hơn.

  • The labial exercises improved the clarity of the speaker's pronunciation.

    Các bài tập về môi giúp cải thiện độ rõ ràng trong cách phát âm của người nói.

  • The labial implants provided fuller and more defined lips for the patient's aesthetic enhancement.

    Cấy ghép môi giúp đôi môi đầy đặn và rõ nét hơn, cải thiện tính thẩm mỹ cho bệnh nhân.