Định nghĩa của từ kirsch

kirschnoun

rượu anh đào

/kɪəʃ//kɪrʃ/

Từ "kirsch" bắt nguồn từ tiếng Đức "Kirschwasser", có nghĩa đen là "nước anh đào" trong tiếng Anh. Kirschwasser, ngược lại, bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Đức cổ "uras apolis", ám chỉ nhựa cây trong suốt, giống sáp chảy ra từ cây anh đào. Nhựa cây này, còn được gọi là nước anh đào, thường được sử dụng như một phương thuốc dân gian truyền thống để điều trị nhiều bệnh khác nhau, chẳng hạn như tiêu chảy và làm thuốc giảm ho. Mãi đến tận thế kỷ 19, nhà giả kim người Đức Philipe Ernst Ch)= mới bắt đầu chưng cất nước anh đào này để tạo ra một loại rượu mạnh có nồng độ cao, mà ông đặt tên là "Kirschwasser". Loại rượu mạnh này nhanh chóng trở nên phổ biến trên khắp nước Đức và trở thành thành phần chính trong nhiều loại rượu mùi truyền thống của Đức, bao gồm cả anh đào Rừng Đen và Kirschnuss orgeat (xi-rô hạnh nhân ngọt). Ngày nay, Kirsch vẫn ám chỉ đến rượu anh đào có nồng độ cao, được sản xuất bằng cách chưng cất rượu anh đào lên men. Nó thường được sử dụng trong làm bánh, nấu ăn và pha chế, đặc biệt là trong các loại cocktail và món tráng miệng lấy cảm hứng từ Đức. Tóm lại, nguồn gốc của từ "kirsch" có thể bắt nguồn từ đặc tính dược liệu của nhựa cây anh đào, cuối cùng đã phát triển thành rượu anh đào có nồng độ cao mà chúng ta biết ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningrượu anh đào dại

namespace
Ví dụ:
  • The chef added a splash of kirsch to the cherry pie filling for extra depth of flavor.

    Đầu bếp đã thêm một chút rượu anh đào vào nhân bánh anh đào để tăng thêm hương vị.

  • The tartness of the dried cherries was complemented by the sweetness of the kirsch liqueur in the charcuterie board.

    Vị chua của quả anh đào khô được bổ sung thêm vị ngọt của rượu kirsch trong đĩa thịt nguội.

  • She enjoyed sipping on a glass of kirschwasser, a traditional alpine brandy made with kirsch, while on her ski trip to the Austrian Alps.

    Bà thích nhâm nhi một ly kirschwasser, một loại rượu mạnh truyền thống của vùng núi cao được làm từ rượu kirsch, trong chuyến đi trượt tuyết đến dãy Alps của Áo.

  • The kirsch glaze on the top of the gingerbread house gave it a festive, holiday shine.

    Lớp men rượu anh đào trên đỉnh ngôi nhà bánh gừng mang lại cho ngôi nhà vẻ sáng bóng, rực rỡ của ngày lễ.

  • The grandmother's homemade clafoutis dessert was made with kirsch-soaked cherries for a classic French touch.

    Món tráng miệng clafoutis do bà tự làm được làm bằng anh đào ngâm rượu kirsch để mang đến hương vị cổ điển của Pháp.

  • The kirsch-soaked cherries in the overnight oats added a boozy, fruity flavor to the breakfast dish.

    Những quả anh đào ngâm trong rượu kirsch trong yến mạch qua đêm tạo thêm hương vị trái cây nồng nàn cho món ăn sáng.

  • He made a kirsch-spiked cherry compote to serve with the vanilla ice cream for a dessert that was both indulgent and sophisticated.

    Ông đã làm món mứt anh đào pha rượu kirsch để ăn kèm với kem vani để tạo nên món tráng miệng vừa sang trọng vừa tinh tế.

  • The dessert wine list featured a selection of kirsch-based wines, perfect for pairing with rich, chocolatey desserts.

    Danh sách rượu tráng miệng có nhiều loại rượu làm từ rượu kirsch, rất thích hợp khi kết hợp với các món tráng miệng đậm đà hương sô cô la.

  • The kirsch-poached cherries in the fondue were the perfect sweet and boozy complement to the salty, savory bread.

    Những quả anh đào luộc trong rượu kirsch là sự bổ sung hoàn hảo cho vị ngọt và vị rượu của bánh mì mặn.

  • The chocolate truffles were made with kirsch-infused cream, creating a delicate yet complex flavor profile.

    Những viên sô cô la truffle được làm bằng kem ngâm rượu kirsch, tạo nên hương vị tinh tế nhưng phức tạp.