Định nghĩa của từ curbside

curbsidenoun

lề đường

/ˈkɜːbsaɪd//ˈkɜːrbsaɪd/

Từ "curbside" bắt nguồn từ tiếng Anh thế kỷ 17 "curb", có nghĩa là ranh giới hoặc cạnh, và "side", ám chỉ cạnh hoặc lề đường hoặc vỉa hè. Khái niệm lề đường phát triển khi các thành phố phát triển và các cơ quan quy hoạch đô thị bắt đầu thiết kế đường phố và vỉa hè để tách biệt xe ngựa và người đi bộ. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ "curb" bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh quản lý chất thải, với các thùng rác và thùng đựng tro được đặt dọc theo mép đường hoặc lề đường để nhân viên thành phố thu gom. Thực hành này giúp thu gom rác thải dễ dàng hơn và giảm nhu cầu sử dụng thùng đựng rác bên trong nhà. Ngày nay, thuật ngữ "curbside" thường được sử dụng để mô tả nhiều dịch vụ khác nhau, bao gồm thu gom rác và tái chế, đỗ xe và thậm chí là giao đồ ăn, trong đó các mặt hàng được để ở rìa của một tài sản thay vì bên trong tài sản.

namespace
Ví dụ:
  • My groceries were delivered to me curbside, as I preferred to avoid crowded stores during the pandemic.

    Hàng tạp hóa của tôi được giao tận nơi vì tôi muốn tránh những cửa hàng đông đúc trong thời gian đại dịch.

  • Due to the extreme weather, the municipality has asked residents to place their trash at the curbside a day earlier than usual.

    Do thời tiết khắc nghiệt, chính quyền thành phố đã yêu cầu người dân vứt rác ra lề đường sớm hơn một ngày so với bình thường.

  • The new neighbor's moving van pulled up curbside, and we accepted their offer to help them unload their belongings.

    Chiếc xe chở đồ của người hàng xóm mới dừng lại bên lề đường, và chúng tôi đồng ý giúp họ dỡ đồ đạc.

  • As I didn't have time to visit the car wash, I opted for a quick wash curbside.

    Vì không có thời gian đến tiệm rửa xe nên tôi đã chọn dịch vụ rửa xe nhanh ngay tại lề đường.

  • The bookmobile stops at curbside locations in rural neighborhoods to provide easy access to books for those without transportation.

    Xe thư viện lưu động dừng lại ở lề đường tại các khu dân cư nông thôn để giúp những người không có phương tiện đi lại dễ dàng tiếp cận sách.

  • The street cleaner came by curbside and removed the accumulated garbage from the gutter.

    Người vệ sinh đường phố đi đến lề đường và dọn sạch rác thải tích tụ ở máng xối.

  • The car repair service picked up my car curbside and returned it with a repaired engine the next day.

    Dịch vụ sửa chữa ô tô đã đến lấy xe của tôi ngay tại lề đường và trả lại xe với động cơ đã được sửa chữa vào ngày hôm sau.

  • The curbside recycling program allows us to dispose of our recyclables conveniently without needing to visit the recycling center.

    Chương trình tái chế tại lề đường cho phép chúng ta xử lý rác tái chế một cách thuận tiện mà không cần phải đến trung tâm tái chế.

  • The curbside pickup service for restaurant orders has been increasingly popular during the recent social distancing guidelines.

    Dịch vụ nhận đồ ăn tại lề đường cho các đơn đặt hàng từ nhà hàng ngày càng trở nên phổ biến trong thời gian áp dụng hướng dẫn giãn cách xã hội gần đây.

  • To reduce air pollution, we purchased electric cars and started charging them curbside overnight.

    Để giảm ô nhiễm không khí, chúng tôi đã mua ô tô điện và bắt đầu sạc chúng ngay tại lề đường qua đêm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches