Định nghĩa của từ jungle gym

jungle gymnoun

trò chơi tập thể dục trong rừng

/ˈdʒʌŋɡl dʒɪm//ˈdʒʌŋɡl dʒɪm/

Thuật ngữ "jungle gym" có nguồn gốc từ Nam Phi vào những năm 1920, nơi ban đầu nó được sử dụng để mô tả một loại phòng tập thể dục ngoài trời dành cho người lớn. Những phòng tập thể dục này được thiết kế để giúp mọi người duy trì sức khỏe thể chất và thường được dựng trong các công viên hoặc khu vườn công cộng. Phiên bản phòng tập thể dục trong rừng dành cho người lớn của Nam Phi cuối cùng đã phát triển thành một thiết bị sân chơi dành cho trẻ em, được gọi là "phòng tập thể dục trong rừng" trong tiếng Anh Nam Phi. Thiết bị này được thiết kế để khuyến khích trẻ em chơi tích cực và cung cấp một môi trường an toàn và kích thích để trẻ em khám phá và phát triển các khả năng thể chất và nhận thức của mình. Tại Hoa Kỳ, thuật ngữ "jungle gym" trở nên phổ biến vào những năm 1930 và 1940, đặc biệt là sau khi tiếp thị thành công một sản phẩm thương mại có tên là "Jungle Gym Climber". Thiết bị này, bao gồm một loạt các thanh ngang và thang được kết nối với nhau, nhanh chóng trở thành một tính năng phổ biến tại nhiều sân chơi của Mỹ. Theo thời gian, thuật ngữ "jungle gym" đã được dùng để chỉ cụ thể một loại thiết bị sân chơi được thiết kế để khuyến khích trẻ em chơi tích cực và giàu trí tưởng tượng. Mặc dù các chi tiết cụ thể của thiết bị có thể khác nhau, nhưng các yếu tố cơ bản của thanh dọc, thanh ngang, thang và xà thăng bằng vẫn là đặc điểm nổi bật của thiết kế phòng tập thể dục trong rừng cổ điển. Từ "jungle" trong thuật ngữ này thực chất là ám chỉ đến môi trường nhiệt đới tươi tốt của nhiều phòng tập thể dục trong rừng nguyên bản dành cho người lớn ở Nam Phi, cũng như cảm giác phiêu lưu và phấn khích mà thiết bị này thể hiện.

namespace
Ví dụ:
  • Emily had a blast climbing the colorful rungs of the jungle gym during her playdate with her friends.

    Emily đã có một trải nghiệm tuyệt vời khi trèo lên những bậc thang đầy màu sắc của trò chơi leo trèo trong rừng trong buổi chơi cùng bạn bè.

  • The jungle gym was a crowd favorite at the local park, with kids swinging from the bars and sliding down the curvy slides.

    Trò chơi leo trèo trong rừng là trò chơi được nhiều trẻ em yêu thích tại công viên địa phương, nơi trẻ em có thể đu mình trên các thanh xà và trượt xuống những đường cầu trượt cong.

  • Ava's favorite activity at the playground was navigating the intricate web of ladders and monkey bars on the jungle gym.

    Hoạt động yêu thích của Ava ở sân chơi là di chuyển trên mạng lưới phức tạp gồm những chiếc thang và thanh xà trên khung tập đi trong rừng.

  • The jungle gym provided endless entertainment for the rowdy network of kids, with screams piercing the air as they tackled the challenging obstacles.

    Trò chơi trong rừng mang đến sự giải trí bất tận cho đám trẻ con hiếu động, với tiếng hét xé toạc không khí khi chúng vượt qua những chướng ngại vật đầy thử thách.

  • Max's parents installed a custom-made jungle gym in their backyard, allowing their children to have a safe and fun place to burn off energy.

    Cha mẹ của Max đã lắp một phòng tập thể dục trong rừng được thiết kế riêng ở sân sau nhà, giúp con cái họ có một nơi an toàn và vui vẻ để đốt cháy năng lượng.

  • Madison felt a sense of pride as she conquered the final element of the jungle gym, the daunting zip line that required a brave heart.

    Madison cảm thấy tự hào khi chinh phục được thử thách cuối cùng của trò chơi leo núi, đường trượt zipline đầy thử thách đòi hỏi một trái tim dũng cảm.

  • The jungle gym proved to be more of a challenge than expected for the timid Alexander, who struggled to climb even the simplest of rungs.

    Đối với Alexander nhút nhát, khung leo trèo trong rừng thực sự là một thử thách lớn hơn mong đợi, khi anh phải vật lộn để leo lên ngay cả những bậc thang đơn giản nhất.

  • Liam's competitive spirit drove him to beat his personal record on the jungle gym, mastering each obstacle with swift and graceful movements.

    Tinh thần cạnh tranh của Liam đã thúc đẩy cậu bé phá vỡ kỷ lục cá nhân của mình về trò chơi leo trèo, vượt qua mọi chướng ngại vật bằng những chuyển động nhanh nhẹn và uyển chuyển.

  • The newly built jungle gym sparked a contest between siblings Aidan and Anna, who vied for the crown of first to complete the course.

    Khu vui chơi trong rừng mới xây đã gây nên cuộc thi giữa hai anh em Aidan và Anna, những người tranh giành vương miện là người hoàn thành chặng đua đầu tiên.

  • Isabella tirelessly practiced her jungle gym routine, her legs and arms pumping with an intense determination to perfect her landings and flips.

    Isabella không biết mệt mỏi luyện tập bài tập thể dục trong rừng, chân và tay cô chuyển động với quyết tâm cao độ để hoàn thiện cú tiếp đất và lộn nhào.

Từ, cụm từ liên quan