Định nghĩa của từ jump cut

jump cutnoun

cắt nhảy

/ˈdʒʌmp kʌt//ˈdʒʌmp kʌt/

Thuật ngữ "jump cut" trong làm phim dùng để chỉ một cảnh quay nhanh, đột ngột giữa hai cảnh quay gây ra sự gián đoạn đáng chú ý về thời gian hoặc không gian. Thuật ngữ này bắt nguồn từ những năm 1960, từ các nhà làm phim người Mỹ gắn liền với phong trào điện ảnh thử nghiệm và tiên phong. Thuật ngữ cắt cảnh nhảy ban đầu được P. Adams Sitney, một nhà phê bình và nhà lý thuyết phim, đặt ra vào những năm 1960. Ông sử dụng thuật ngữ này để mô tả phong cách biên tập không liên tục, phi tuyến tính được các nhà làm phim theo chủ nghĩa cấu trúc và tham gia chính trị như Jean-Luc Godard, Stan Brakhage và Jonas Mekas áp dụng. Các cảnh quay trong phim của họ tạo ra sự ngắt quãng đột ngột, sắc nét trong dòng chảy của câu chuyện, tạo ra cảm giác mất phương hướng, sốc và siêu thực. Từ đó, thuật ngữ cắt cảnh nhảy đã được áp dụng rộng rãi và được sử dụng trong phê bình phim cũng như trong chính quá trình làm phim. Nó cũng được gọi bằng các tên khác như "cắt cảnh chớp nhoáng", "cắt cảnh cứng" hoặc "cắt cảnh không chuyển tiếp", tùy thuộc vào bối cảnh hoặc phong cách biên tập cụ thể. Nhìn chung, khái niệm cắt cảnh thách thức các quy ước tường thuật truyền thống bằng cách phá vỡ và sắp xếp lại chúng, thách thức nhận thức của khán giả về thời gian và không gian, đồng thời khám phá những cách mới để thể hiện hiện thực trong phim.

namespace
Ví dụ:
  • The jump cut in the middle of the scene caught the viewer off-guard, but the sudden change in perspective added an element of intrigue to the narrative.

    Cảnh quay nhảy giữa phim khiến người xem bất ngờ, nhưng sự thay đổi góc nhìn đột ngột đã tạo thêm yếu tố hấp dẫn cho câu chuyện.

  • The jump cut from a close-up of the protagonist's face to a panoramic view of the city skyline was jarring, but it effectively conveyed the character's disorientation and sense of displacement.

    Cảnh cắt chuyển từ cận cảnh khuôn mặt của nhân vật chính sang toàn cảnh đường chân trời của thành phố khá chói mắt, nhưng nó truyền tải hiệu quả sự mất phương hướng và cảm giác lạc lõng của nhân vật.

  • The quick jump cut from a fast-paced action sequence to a peaceful, serene scene created a striking contrast that underscored the quiet intensity of the protagonist's journey.

    Cảnh chuyển cảnh nhanh từ một chuỗi hành động nhịp độ nhanh sang một khung cảnh yên bình, thanh thản tạo nên sự tương phản nổi bật, nhấn mạnh sự mãnh liệt trong hành trình của nhân vật chính.

  • The jump cut from a wide shot of the characters in a crowded room to a tight close-up of their fictional conversation was seamless, making the viewer forget they had just undergone a sudden, visual shift.

    Cảnh chuyển từ cảnh quay toàn cảnh các nhân vật trong một căn phòng đông đúc sang cảnh quay cận cảnh cuộc trò chuyện hư cấu của họ diễn ra liền mạch, khiến người xem quên rằng họ vừa trải qua một sự thay đổi hình ảnh đột ngột.

  • The expertly executed jump cut from an exterior shot of the building to an interior shot of the same building gave the audience a new perspective and added depth to the location's significance.

    Cảnh quay chuyển cảnh được thực hiện khéo léo từ cảnh quay bên ngoài tòa nhà sang cảnh quay bên trong tòa nhà đó đã mang đến cho khán giả một góc nhìn mới và tăng thêm chiều sâu cho ý nghĩa của địa điểm.

  • The jump cut in the intense climax of the movie left the audience gasping as the visuals changed completely, adding to the tension and keeping them on the edge of their seats.

    Cảnh quay đột phá ở đoạn cao trào của bộ phim khiến khán giả phải há hốc mồm vì hình ảnh thay đổi hoàn toàn, tăng thêm sự căng thẳng và khiến họ phải nín thở.

  • The two-second jump cut that replaced daylight with a dark, ominous scene was so skillfully done that the viewer almost didn't notice it and was immediately absorbed in the new scene.

    Cảnh quay nhảy hai giây thay thế ánh sáng ban ngày bằng một cảnh tối tăm, đáng ngại được thực hiện khéo léo đến nỗi người xem gần như không nhận ra và ngay lập tức bị cuốn hút vào cảnh mới.

  • The jump cut from a fun and lighthearted moment to a somber, serious one was both jarring and effective in creating emotional resonance.

    Việc chuyển từ khoảnh khắc vui vẻ và nhẹ nhàng sang khoảnh khắc u ám, nghiêm túc vừa gây sốc vừa hiệu quả trong việc tạo ra sự cộng hưởng về mặt cảm xúc.

  • The jump cut from a medium shot to a close-up was so smooth it almost wasn't noticeable, making it the perfect choice for seamlessly transitioning to a critical moment in the story.

    Cảnh quay chuyển từ cảnh trung bình sang cảnh cận cảnh mượt mà đến mức gần như không nhận ra, khiến nó trở thành lựa chọn hoàn hảo để chuyển tiếp liền mạch sang khoảnh khắc quan trọng trong câu chuyện.

  • The jump cut from a peaceful, serene landscape to a chaotic, action-packed scene was bold and daring, but it served to enhance the movie's dynamics and keep the audience engaged.

    Cảnh chuyển cảnh từ quang cảnh yên bình, thanh bình sang cảnh hỗn loạn, đầy hành động thật táo bạo và liều lĩnh, nhưng nó giúp tăng cường tính động của bộ phim và thu hút khán giả.

Từ, cụm từ liên quan