Định nghĩa của từ juice

juicenoun

nước ép (rau, củ, quả)

/dʒuːs/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "juice" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ "juice" bắt nguồn từ "jús" trong tiếng Na Uy cổ, có nghĩa là "juice" hoặc "rượu". Từ tiếng Na Uy cổ này bắt nguồn từ "*jusiz" trong tiếng Đức nguyên thủy, cũng là nguồn gốc của từ "yogurt" trong tiếng Anh hiện đại. Từ "juice" ban đầu dùng để chỉ chất chiết xuất dạng lỏng của thực vật hoặc trái cây, nhưng theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm các loại chất lỏng khác, chẳng hạn như nước ép trái cây, đồ uống và thậm chí cả dịch tiết cơ thể như mồ hôi. Ngày nay, thuật ngữ "juice" được sử dụng rộng rãi để mô tả nhiều loại chất lỏng, bao gồm nước ép từ thực vật, cũng như đồ uống do con người tạo ra như hộp nước ép và sinh tố. Tôi hy vọng bạn thích lịch sử ngắn gọn này của từ "juice"!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnước ép (của quả, thịt, rau)

examplethe juice of an orange: nước cam

meaningdịch

examplegastric juice: dịch vị

meaning(nghĩa bóng) phần tinh hoa, phần tinh tuý (của cái gì)

type ngoại động từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ép (quả, thịt, rau...) lấy nước

examplethe juice of an orange: nước cam

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoạt động lên, làm hăng hái lên, làm phấn khởi lên

examplegastric juice: dịch vị

namespace

the liquid that comes from fruit or vegetables; a drink made from this

chất lỏng từ trái cây hoặc rau quả; một thức uống làm từ cái này

Ví dụ:
  • a glass of fruit juice

    một ly nước ép trái cây

  • a carton of apple juice

    một thùng nước táo

  • lemon/lime juice

    nước chanh/chanh

  • Add the juice of two lemons.

    Thêm nước cốt của hai quả chanh.

  • Two orange juices, please.

    Làm ơn cho hai ly nước cam.

Ví dụ bổ sung:
  • Sprinkle the avocado slices with lemon juice.

    Rắc những lát bơ với nước cốt chanh.

  • the grated rind and juice of two lemons

    vỏ bào và nước cốt của hai quả chanh

the liquid that comes out of a piece of meat when it is cooked

chất lỏng chảy ra từ miếng thịt khi nó được nấu chín

Ví dụ:
  • Use the juices of the meat to make gravy.

    Dùng nước thịt để làm nước xốt.

the liquid in the stomach that helps you to digest food

chất lỏng trong dạ dày giúp bạn tiêu hóa thức ăn

Ví dụ:
  • digestive/gastric juices

    dịch tiêu hóa/dạ dày

electricity

điện

Ví dụ:
  • My phone has run out of juice.

    Điện thoại của tôi đã hết nước.

petrol

xăng dầu

power to influence people or influence what happens

sức mạnh để ảnh hưởng đến mọi người hoặc ảnh hưởng đến những gì xảy ra

Ví dụ:
  • She has a lot of juice with city hall.

    Cô ấy có rất nhiều lợi ích với tòa thị chính.

alcoholic drink

thức uống có cồn

Ví dụ:
  • He had been on the juice all weekend and was in a bad way.

    Anh ấy đã uống nước trái cây suốt cả cuối tuần và đang trong tình trạng tồi tệ.

anabolic steroids (= chemical substances taken by people to increase the size of their muscles)

steroid đồng hóa (= chất hóa học được mọi người sử dụng để tăng kích thước cơ bắp của họ)

a liquid containing nicotine that is used in a device for vaping

một chất lỏng có chứa nicotin được sử dụng trong thiết bị hút thuốc lá điện tử

Ví dụ:
  • The shelves are now full of vape pens and juices.

    Các kệ bây giờ chứa đầy bút vape và nước trái cây.

  • He needed some juice for his vape.

    Anh ấy cần một ít nước trái cây cho vape của mình.

Thành ngữ

let somebody stew in their own juice
(informal)to leave somebody to worry and suffer the unpleasant effects of their own actions