danh từ
nước ép (của quả, thịt, rau)
the juice of an orange: nước cam
dịch
gastric juice: dịch vị
(nghĩa bóng) phần tinh hoa, phần tinh tuý (của cái gì)
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ép (quả, thịt, rau...) lấy nước
the juice of an orange: nước cam
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoạt động lên, làm hăng hái lên, làm phấn khởi lên
gastric juice: dịch vị