Định nghĩa của từ jog on

jog onphrasal verb

chạy bộ trên

////

Cụm từ "jog on" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh trong những năm 1960 và 1970 như một cách diễn đạt tiếng lóng có nghĩa là "cút đi" hoặc "để tôi yên". Đây là một cách hài hước để bảo ai đó lịch sự rời đi, trái ngược với những cụm từ rõ ràng hơn như "biến đi" hoặc "cút đi". Thuật ngữ "jog" trong ngữ cảnh này không liên quan đến hoạt động thể chất của việc chạy bộ. Thay vào đó, đây là cách phát âm biện chứng của từ "go" được nghe thấy trong một số giọng vùng miền, đặc biệt là ở miền Bắc nước Anh và Scotland. Cách phát âm này đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ và có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại. Lần đầu tiên ghi nhận sử dụng "jog on" như một cách diễn đạt tiếng lóng xuất hiện trên tờ báo Anh, The Daily Mail, vào năm 1965. Cụm từ này nhanh chóng trở nên phổ biến ở Vương quốc Anh trong thời đại của Mods và Rockers, khi các nền văn hóa phụ của giới trẻ được định nghĩa bằng tiếng lóng dễ nhận biết của họ. Ngày nay, "jog on" vẫn là một cách nói thông tục phổ biến ở Anh, với các cách diễn đạt tương tự như "scram" và "allegro dynamo" cũng được sử dụng một cách không chính thức để chỉ ra rằng ai đó nên rời đi. Tuy nhiên, nguồn gốc và ý nghĩa của nó vẫn là nguồn tò mò và thú vị cho cả các nhà ngôn ngữ học và người bình thường.

namespace
Ví dụ:
  • Every morning, Sarah jogs three miles around her neighborhood to start her day on a healthy note.

    Mỗi buổi sáng, Sarah chạy bộ ba dặm quanh khu phố của mình để bắt đầu ngày mới một cách khỏe mạnh.

  • After a long day at work, John likes to jog around the park to blow off steam and clear his head.

    Sau một ngày dài làm việc, John thích chạy bộ quanh công viên để xả stress và thư giãn đầu óc.

  • The jogger in the neon outfit sprinted briskly past me on the track, leaving me in her dust.

    Người chạy bộ trong bộ đồ neon chạy nhanh qua tôi trên đường đua, bỏ lại tôi phía sau.

  • The fitness instructor encouraged the class to jog in place as a warm-up exercise before starting the hiit training.

    Huấn luyện viên thể hình khuyến khích lớp chạy bộ tại chỗ như một bài tập khởi động trước khi bắt đầu bài tập hiit.

  • When the traffic light turned green, pedestrians scrambled to cross the road while the jogger irked at waiting for them to cross.

    Khi đèn giao thông chuyển sang xanh, người đi bộ chen chúc nhau băng qua đường trong khi người chạy bộ bực bội vì phải chờ họ băng qua trước.

  • Rachel always jogged along the beach, where the cool breeze and the sound of waves soothed her.

    Rachel luôn chạy bộ dọc bãi biển, nơi làn gió mát và tiếng sóng vỗ làm cô cảm thấy dễ chịu.

  • In the park, Amy spotted a group of joggers in matching colors, jogging together as a team.

    Trong công viên, Amy phát hiện một nhóm người chạy bộ mặc đồng phục cùng màu, chạy bộ cùng nhau như một đội.

  • Walking ahead of his friend, Tom assumed jogging would follow soon, but she preferred leisurely walking at her stroll pace.

    Đi trước bạn mình, Tom cho rằng cô ấy sẽ sớm chạy bộ theo, nhưng cô ấy thích đi bộ thong thả với tốc độ đi dạo của mình hơn.

  • During one of their long-distance calls, Tim proposed jogging a virtual race with his brother in different countries.

    Trong một lần gọi điện đường dài, Tim đã đề xuất tham gia một cuộc chạy đua ảo với anh trai mình ở nhiều quốc gia khác nhau.

  • Emily jogged alongside her son who was learning to ride his bicycle, providing a gentle tug that guided him on the path.

    Emily chạy bộ cùng cậu con trai đang tập đi xe đạp, nhẹ nhàng kéo cậu bé đi trên đường.

Từ, cụm từ liên quan