Định nghĩa của từ jogger

joggernoun

người chạy bộ

/ˈdʒɒɡə(r)//ˈdʒɑːɡər/

Từ "jogger" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào những năm 1960, khi chạy bộ, một hình thức chạy cường độ thấp, bắt đầu trở nên phổ biến. Ban đầu, thuật ngữ "jogging" được sử dụng thay thế cho "roadwork" để mô tả loại bài tập mới này, nhưng theo thời gian, thuật ngữ "jogger" nổi lên như một cách thuận tiện và hấp dẫn để chỉ người chạy bộ. Nguồn gốc chính xác của từ "jogger" có phần không rõ ràng, với một số giả thuyết đang được đưa ra. Một giả thuyết thường được trích dẫn là từ này xuất phát từ thực tế rằng chạy bộ chủ yếu được thực hiện như một cách để "kích thích trí nhớ" bằng cách làm sáng tỏ tâm trí và cải thiện chức năng nhận thức. Giả thuyết này, mặc dù thú vị, nhưng không có khả năng xảy ra, vì thuật ngữ "jogger" bắt đầu xuất hiện trên báo in từ rất lâu trước khi mối liên hệ giữa chạy bộ và trí nhớ được cho là trở nên phổ biến rộng rãi. Một giả thuyết hợp lý hơn là từ "jogger" xuất hiện như một cách vui tươi để chế giễu hình ảnh tự ý thức và có phần cứng nhắc mà những người chạy bộ thời kỳ đầu thể hiện. Vào những ngày đầu của bộ môn chạy bộ, nhiều người coi hoạt động này là khá vô lý, với một số tờ báo và tạp chí gọi những người chạy bộ là "những kẻ tầm thường di chuyển" và "những người hâm mộ cuồng nhiệt mồ hôi". Việc sử dụng thuật ngữ "jogger" có thể là một cách chế giễu hình ảnh tự nghiêm túc này, vì nó nhấn mạnh bản chất không quan trọng của việc chạy bộ. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, từ "jogger" đã trở thành biểu tượng cho một kiểu người cụ thể, một người coi trọng sức khỏe và thể lực của mình đủ để dành thời gian chạy bộ. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng như một danh từ để mô tả người chạy bộ, thay vì là một động từ mô tả, vốn đã phần lớn không còn được ưa chuộng. Tuy nhiên, hình ảnh người chạy bộ vẫn quen thuộc và dễ nhận biết trên đường phố và vỉa hè khắp thế giới, một sự công nhận cho hình thức tập thể dục đơn giản và hiệu quả này vẫn luôn được ưa chuộng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười luyện tập thân thể bằng cách chạy bộ

namespace

a person who jogs regularly for exercise

một người chạy bộ thường xuyên để tập thể dục

soft loose trousers, with elastic at the top, that you wear for doing exercise in

quần dài mềm mại, rộng rãi, có chun ở phía trên, bạn mặc khi tập thể dục