Định nghĩa của từ jog along

jog alongphrasal verb

chạy bộ dọc theo

////

Cụm từ "jog along" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, khi chạy bộ trở nên phổ biến như một hình thức tập thể dục. Thuật ngữ "jog" lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh này để mô tả một lần chạy chậm, thong thả hoặc chạy nước rút, trái ngược với chạy nước rút hoàn toàn. Cụm từ "jog along" là một mệnh lệnh hoặc khuyến khích tiếp tục di chuyển với tốc độ thong thả. Người ta tin rằng cụm từ này có nguồn gốc từ phiên bản rút gọn của cụm từ "jog along, my lad,", một tiếng kêu động viên phổ biến được những người chạy bộ người Anh sử dụng trong thời đại chạy bộ vào đầu những năm 1900. Khi chạy bộ trở nên phổ biến hơn như một hình thức tập thể dục nhàn nhã, cụm từ dài hơn trở nên ít phổ biến hơn và "jog along" được sử dụng như một cách ngắn gọn hơn, súc tích hơn để thúc giục ai đó tiếp tục di chuyển với tốc độ thoải mái. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh ngoài chạy bộ, để khuyến khích hoặc hướng dẫn ai đó thực hiện một hoạt động thong thả hoặc nhàn nhã với tốc độ nhẹ nhàng, ổn định.

namespace
Ví dụ:
  • After a few minutes of stretching, the runner jogged along the scenic trail.

    Sau vài phút khởi động, người chạy bộ chạy bộ dọc theo con đường mòn tuyệt đẹp.

  • My jogging partner and I jogged along side by side, enjoying the crisp morning air.

    Tôi và người bạn chạy bộ của mình chạy bộ cạnh nhau, tận hưởng không khí trong lành buổi sáng.

  • The joggers jogged along the beach, their feet sinking into the soft sand.

    Những người chạy bộ chạy dọc bãi biển, chân họ ngập trong cát mềm.

  • As we jogged along the busy city streets, we could hear the sound of honking horns and chatter coming from the crowds.

    Khi chúng tôi chạy bộ dọc theo những con phố đông đúc của thành phố, chúng tôi có thể nghe thấy tiếng còi xe inh ỏi và tiếng nói chuyện huyên náo phát ra từ đám đông.

  • The marathon runners jogged along the crowded bystanders, their feet pounding the pavement.

    Những người chạy marathon chạy bộ dọc theo dòng người qua đường đông đúc, chân họ dậm mạnh xuống vỉa hè.

  • The athletes jogged along the track, their muscles rippling under their skin.

    Các vận động viên chạy bộ dọc theo đường đua, cơ bắp của họ nổi lên dưới làn da.

  • We jogged along the winding riverbank, our hearts pounding with excitement.

    Chúng tôi chạy bộ dọc theo bờ sông quanh co, tim đập thình thịch vì phấn khích.

  • Jogging along the quiet suburban streets, we marveled at the neatly manicured lawns.

    Khi chạy bộ dọc theo những con phố ngoại ô yên tĩnh, chúng tôi ngạc nhiên trước những bãi cỏ được cắt tỉa gọn gàng.

  • As we jogged along the rugged terrain, we crunched over fallen leaves and smelled the earthy scent of the forest.

    Khi chúng tôi chạy bộ qua địa hình gồ ghề, chúng tôi giẫm lên những chiếc lá rụng và ngửi thấy mùi đất của khu rừng.

  • Jogging along by herself, the runner lost herself in her thoughts and forgot about the world around her.

    Chạy bộ một mình, cô gái đắm chìm vào suy nghĩ của mình và quên mất thế giới xung quanh.