Định nghĩa của từ jockstrap

jockstrapnoun

Jockstrap

/ˈdʒɒkstræp//ˈdʒɑːkstræp/

Nguồn gốc của từ "jockstrap" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi các vận động viên, đặc biệt là những người chơi các môn thể thao như lacrosse, bóng bầu dục và khúc côn cầu, bắt đầu cần nhiều đồ lót hỗ trợ hơn cho các hoạt động của họ. Thuật ngữ "jock" đã được sử dụng như một từ lóng để chỉ một chàng trai trẻ, đặc biệt là những người xuất sắc trong thể thao. Nguồn gốc cụ thể của từ "jockstrap" vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó là sự kết hợp của "jock" (một dạng rút gọn của "athlete") và "strap" (ám chỉ đến các dải thun giữ cố định quần áo). Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào đầu những năm 1930 và nhanh chóng trở nên phổ biến như một giải pháp thiết thực và thoải mái cho các vận động viên nam muốn hỗ trợ và bảo vệ bộ phận sinh dục của mình trong khi hoạt động thể chất. Quần lót jockstrap từ đó đã trở thành một loại trang phục thể thao phổ biến và thường được các vận động viên sử dụng và mặc trong nhiều môn thể thao khác nhau để hỗ trợ, ngăn ngừa chấn thương và tăng cường sự thoải mái và vệ sinh. Mặc dù bản thân từ "jock" có thể hơi lỗi thời hoặc tùy chọn đối với một số cá nhân, nhưng thuật ngữ "jockstrap" vẫn là một từ mô tả phổ biến và được sử dụng rộng rãi cho loại trang phục thể thao quan trọng này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhố đeo (âm nang) (của các vận động viên thể dục thể thao)

namespace
Ví dụ:
  • John forgot to pack his jockstrap before the game, causing him to play without any protective underwear.

    John quên mang theo quần lót trước trận đấu, khiến anh phải chơi mà không có đồ lót bảo vệ.

  • The jockstrap was tightly secured around Lucas's waist as he prepared for the high jump competition.

    Chiếc quần lót được quấn chặt quanh eo Lucas khi anh chuẩn bị cho cuộc thi nhảy cao.

  • After just one game, the elastic band on Sarah's jockstrap started to fray, making it uncomfortable to wear.

    Chỉ sau một trận đấu, dây chun ở quần lót của Sarah bắt đầu sờn, khiến cô cảm thấy khó chịu khi mặc.

  • Mike found his old jockstrap buried in the back of his sporting goods drawer and decided to wear it for sentimental value during his next match.

    Mike tìm thấy chiếc quần lót cũ của mình được chôn ở phía sau ngăn kéo đựng đồ thể thao và quyết định mặc nó vì giá trị kỷ niệm trong trận đấu tiếp theo.

  • Matt's girlfriend exclaimed in surprise when she caught a glimpse of his jockstrap peeking out above his shorts during a game.

    Bạn gái của Matt đã thốt lên ngạc nhiên khi cô nhìn thấy quần lót của anh lộ ra phía trên quần đùi trong một trận đấu.

  • Samantha winced in pain as her jockstrap digged into her skin during the intense workout at the gym.

    Samantha nhăn mặt vì đau khi quần lót của cô cọ vào da trong quá trình tập luyện cường độ cao tại phòng tập.

  • After a long and grueling practice session, Dylan slipped off his sweaty jockstrap and collapsed onto the couch, exhausted.

    Sau một buổi tập dài và mệt mỏi, Dylan cởi chiếc quần lót đẫm mồ hôi và ngã vật ra ghế dài vì kiệt sức.

  • The referee accused Marco of hiding something up his sleeve, but it turned out to be his jockstrap that was bunching up under his shirt.

    Trọng tài cáo buộc Marco giấu thứ gì đó trong tay áo, nhưng hóa ra đó chỉ là quần lót của anh bị tụt xuống dưới áo.

  • Tyler struggled to find a good fit for his jockstrap, as it seemed to ride up or slip down no matter how tight he made it.

    Tyler phải vật lộn để tìm được chiếc quần lót vừa vặn vì nó dường như cứ bị tụt lên hoặc tụt xuống bất kể anh có thắt chặt đến mức nào.

  • Richard's jockstrap finally gave out after years of loyal service, forcing him to replace it with a new one before his next game.

    Quần lót của Richard cuối cùng đã hỏng sau nhiều năm trung thành, buộc anh phải thay nó mới trước trận đấu tiếp theo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches