Định nghĩa của từ athletic supporter

athletic supporternoun

người ủng hộ thể thao

/æθˌletɪk səˈpɔːtə(r)//æθˌletɪk səˈpɔːrtər/

Thuật ngữ "athletic supporter" được dùng để mô tả một loại đồ lót mà mọi người, chủ yếu là nam giới, mặc cho mục đích thể thao. Từ "athletic" trong ngữ cảnh này đề cập đến các môn thể thao và hoạt động thể chất, trong khi "supporter" biểu thị chức năng hỗ trợ và bảo vệ bộ phận sinh dục nam trong các hoạt động đó. Đồ lót được thiết kế để ngăn ngừa chấn thương, khó chịu và trầy xước đồng thời cũng cung cấp khả năng nén và thoáng khí. Đồ lót thể thao hỗ trợ thương mại đầu tiên được tạo ra vào đầu thế kỷ 20 và việc sử dụng nó ngày càng phổ biến trong số các vận động viên và người đam mê thể thao, đặc biệt là trong các môn thể thao đối kháng như bóng đá, khúc côn cầu và đấu vật, nơi mà lợi ích bảo vệ của nó là rất cần thiết. Thuật ngữ "athletic supporter" kể từ đó đã trở thành một thuật ngữ được công nhận và chấp nhận rộng rãi trong ngành thể thao và ngôn ngữ hàng ngày. Các thuật ngữ thay thế của nó, chẳng hạn như quần lót jockstrap, quần đùi lót hoặc quần đùi nén, cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh và khu vực khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • John, an avid athlete, never steps foot on the court without his trusty athletic supporter to prevent any potential injuries.

    John, một vận động viên nhiệt thành, không bao giờ bước chân vào sân mà không có người hỗ trợ đáng tin cậy để ngăn ngừa mọi chấn thương tiềm ẩn.

  • The sports store had a display of various styles and brands of athletic supporters for men to choose from for added support during workouts and competitions.

    Cửa hàng đồ thể thao trưng bày nhiều kiểu dáng và thương hiệu đồ hỗ trợ thể thao khác nhau để nam giới lựa chọn nhằm hỗ trợ thêm trong quá trình tập luyện và thi đấu.

  • Throughout the marathon, Sarah's athletic supporter helped to alleviate any discomfort she may have experienced, allowing her to focus on her running rather than any potential pain.

    Trong suốt cuộc chạy marathon, người hỗ trợ thể thao của Sarah đã giúp cô giảm bớt mọi sự khó chịu mà cô có thể gặp phải, giúp cô tập trung vào việc chạy thay vì bất kỳ cơn đau tiềm ẩn nào.

  • During his high school football practice, Michael slipped and fell, thankfully for him, he was wearing his athletic supporter that protected his private parts from injuries.

    Trong buổi tập bóng bầu dục ở trường trung học, Michael đã bị trượt chân và ngã, may mắn thay, anh đã mặc đồ lót thể thao để bảo vệ bộ phận sinh dục của mình khỏi bị thương.

  • The coach suggested that the team wear athletic supporters before their difficult gymnastics routine to provide support for their sensitive areas.

    Huấn luyện viên đề xuất rằng đội nên mặc đồ hỗ trợ thể thao trước khi thực hiện bài tập thể dục khó khăn để nâng đỡ các vùng nhạy cảm của họ.

  • The athlete's bondage-style athletic supporter not only supported his genitalia but also helped protect him during high-impact activities such as boxing.

    Dụng cụ hỗ trợ thể thao theo kiểu trói buộc này không chỉ hỗ trợ bộ phận sinh dục của vận động viên mà còn giúp bảo vệ anh ta trong các hoạt động có tác động mạnh như đấm bốc.

  • In training for the Olympics, the gymnast relied heavily on her athletic supporter not only for support but also for added confidence and peace of mind during intense competition.

    Trong quá trình luyện tập cho Thế vận hội, vận động viên thể dục dụng cụ này rất tin tưởng vào người ủng hộ thể thao của mình không chỉ về mặt hỗ trợ mà còn về mặt sự tự tin và an tâm trong suốt quá trình thi đấu căng thẳng.

  • The basketball player was grateful for his medical-grade athletic supporter that had been prescribed as it not only provided support but also helped to avoid any future injuries.

    Cầu thủ bóng rổ rất biết ơn sản phẩm hỗ trợ thể thao đạt chuẩn y tế đã được kê đơn vì nó không chỉ hỗ trợ mà còn giúp tránh mọi chấn thương trong tương lai.

  • The cyclist preferred compact and lightweight athletic supporters for his high-intensity training sessions that offered adequate support while minimizing discomfort.

    Người đi xe đạp ưa chuộng loại giày thể thao nhỏ gọn và nhẹ cho các buổi tập luyện cường độ cao, mang lại sự hỗ trợ đầy đủ đồng thời giảm thiểu sự khó chịu.

  • The construction worker, who also enjoyed playing sports, relied on his athletic supporter to provide essential protection while working long hours and then playing football during his after-hours.

    Người công nhân xây dựng này cũng thích chơi thể thao và đã nhờ đến sự hỗ trợ của vận động viên để được bảo vệ cần thiết khi làm việc nhiều giờ và sau đó chơi bóng đá vào giờ giải lao.

Từ, cụm từ liên quan