Định nghĩa của từ demijohn

demijohnnoun

bình đựng rượu

/ˈdemidʒɒn//ˈdemidʒɑːn/

Từ "demijohn" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp cổ "demi-giene", có nghĩa là "nửa gallon" trong tiếng Anh. Vào thời trung cổ, khi công nghệ làm thủy tinh phát triển, người ta thường dùng những chai có dung tích nửa gallon (2,1 lít) để đựng và vận chuyển rượu vang, rượu táo và các loại chất lỏng khác. Hình dạng của chai giúp dễ dàng mang theo, cất giữ và vận chuyển vì có đáy rộng để ổn định và dễ dàng điều khiển khi rót. Khi việc sử dụng loại bình đựng này trở nên phổ biến ở châu Âu, thuật ngữ "demijohn" đã phát triển để mô tả loại bình này, từ đó được sử dụng trong tiếng Anh. Mặc dù có sự phát triển của các loại chai và công nghệ mới, nhưng demijohn vẫn là lựa chọn phổ biến để đựng và ủ rượu vang, rượu táo và rượu mạnh ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghũ rượu cổ nhỏ (từ 3 đến 10 galông, để trong lọ mây)

namespace
Ví dụ:
  • The winemaker filled the demijohn with freshlypress grapes, excited to see how this year's harvest would turn out.

    Người làm rượu đổ đầy bình đựng rượu bằng nho tươi, háo hức muốn xem vụ thu hoạch năm nay sẽ như thế nào.

  • Throughout the aging process, the winemaker carefully monitored the wine in the demijohn, tasting it regularly to ensure it was developing the right flavors.

    Trong suốt quá trình ủ rượu, người làm rượu luôn theo dõi cẩn thận rượu trong bình đựng rượu, nếm thử thường xuyên để đảm bảo rượu có hương vị phù hợp.

  • The demijohn, filled to the brim with ruby red wine, sat quietly in the corner of the cellar, waiting patiently to be bottled.

    Chiếc bình đựng rượu chứa đầy rượu vang đỏ ruby, nằm lặng lẽ ở góc hầm, kiên nhẫn chờ được đóng chai.

  • Liz had always dreamed of making her own wine and finally decided to invest in a demijohn, eager to learn the art and science of vinification.

    Liz luôn mơ ước được tự làm rượu vang và cuối cùng đã quyết định đầu tư vào một chiếc bình đựng rượu nhỏ, mong muốn tìm hiểu nghệ thuật và khoa học về sản xuất rượu vang.

  • The vineyard owner proudly showed off his collection of demijohns filled with an array of wines, each one aging gracefully in the cool, dark cellar.

    Người chủ vườn nho tự hào khoe bộ sưu tập bình đựng rượu của mình chứa đủ loại rượu vang, mỗi loại đều được ủ trong hầm rượu tối và mát mẻ.

  • Amanda used a demijohn to make homemade cider from the juicy, fragrant apples she picked in the orchard behind her house.

    Amanda sử dụng một chiếc bình thủy tinh để làm rượu táo tự làm từ những quả táo thơm ngon mà cô hái ở vườn cây ăn quả phía sau nhà.

  • The chemistry teacher presented an experiment using a demijohn to explain the process of fermentation, watching as the bubbles formed and the liquid began to foam.

    Giáo viên hóa học đã trình bày một thí nghiệm sử dụng bình thủy tinh để giải thích quá trình lên men, quan sát các bong bóng hình thành và chất lỏng bắt đầu sủi bọt.

  • The beekeeper extracted honey from his hives and poured it into a sterile demijohn, where it would sit undisturbed until he could bottle it for sale at the farmer's market.

    Người nuôi ong lấy mật ong từ tổ ong và đổ vào bình thủy tinh đã khử trùng, để nguyên trong đó cho đến khi có thể đóng chai để bán ở chợ nông sản.

  • On a weekend wine tasting trip, the group stopped at a small winery and watched as the winemaker carefully siphoned wine from a demijohn into bottles, each one sealed with a cork.

    Trong chuyến đi nếm rượu vang vào cuối tuần, nhóm đã dừng lại ở một nhà máy rượu nhỏ và xem người làm rượu cẩn thận hút rượu từ bình thủy tinh vào chai, mỗi chai đều được đậy kín bằng nút bần.

  • In his spare time, Brian brewed his own beer using a demijohn, creating unique and flavorful concoctions that he shared with his friends and family.

    Vào thời gian rảnh rỗi, Brian tự ủ bia bằng bình đựng bia demijohn, tạo ra những loại bia độc đáo và đậm đà hương vị để chia sẻ với bạn bè và gia đình.