danh từ
nguy cơ, cảnh nguy hiểm, cảnh hiểm nghèo
to be in jeopardy: lâm vào cảnh nguy hiểm lâm nguy
nguy cơ
/ˈdʒepədi//ˈdʒepərdi/Nguồn gốc từTiếng Anh trung đại iuparti, từ tiếng Pháp cổ ieu parti ‘(trò chơi) chia đều’. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong cờ vua và các trò chơi khác để chỉ một vấn đề hoặc một thế trận mà khả năng thắng hoặc thua cân bằng nhau, do đó ‘một tình huống nguy hiểm’.
danh từ
nguy cơ, cảnh nguy hiểm, cảnh hiểm nghèo
to be in jeopardy: lâm vào cảnh nguy hiểm lâm nguy
Sự tiết lộ đột ngột này đã khiến toàn bộ sự nghiệp của ông bị đe dọa.
Danh tính của tên trộm sẽ bị đe dọa nghiêm trọng nếu nhân chứng có thể nhận dạng được hắn trong hàng người.
Do sai sót trong kế toán, sự ổn định tài chính của công ty hiện đang bị đe dọa.
Khi bác sĩ báo tin, sức khỏe của bệnh nhân ngay lập tức bị đe dọa.
Lý lẽ yếu kém của bên công tố đã đe dọa đến quyền tự do của bị cáo.
Tính toàn vẹn của tổ chức bị đe dọa khi thông tin nhạy cảm rơi vào tay kẻ xấu, khiến sự tồn tại của tổ chức bị đe dọa.
Nền kinh tế của đất nước đang gặp nguy hiểm do những sự kiện bất ngờ trên thị trường toàn cầu.
Sự an toàn của người dân trong khu vực đang bị đe dọa vì tình hình đã trở thành mối đe dọa nghiêm trọng đến tính mạng và hạnh phúc của họ.
Trước những bằng chứng này, lời khai của nghi phạm đã trở nên vô căn cứ, và giờ đây anh ta đang phải đối mặt với nguy cơ bị pháp luật trừng phạt.
Mạng sống của con tin đang ngàn cân treo sợi tóc khi những kẻ bắt cóc đòi một khoản tiền chuộc khổng lồ, khiến anh ta rơi vào tình trạng nguy hiểm đến tính mạng.
All matches