Định nghĩa của từ double jeopardy

double jeopardynoun

nguy cơ kép

/ˌdʌbl ˈdʒepədi//ˌdʌbl ˈdʒepərdi/

Thuật ngữ "double jeopardy" dùng để chỉ học thuyết pháp lý ngăn cản một người bị xét xử hoặc trừng phạt hai lần vì cùng một tội danh. Khái niệm này bắt nguồn từ các nguyên tắc luật chung xuất hiện ở Anh trong thời trung cổ. Khái niệm "luật cổ" hoặc "hình phạt theo quy định" đã phổ biến ở Anh trong thời Trung cổ. Các biện pháp trừng phạt hình sự bao gồm tiền phạt, tù giam, tịch thu tài sản và hình phạt thân thể, chẳng hạn như đánh roi hoặc cắt xẻo. Sau đó, án tử hình được đưa vào như một hình phạt cuối cùng khắc nghiệt hơn đối với các tội nghiêm trọng. Khái niệm "double jeopardy" hoặc "bảo trì", như được gọi vào thế kỷ 16, phát triển từ niềm tin rằng việc bị cáo bị kết án hoặc bị kết án trong một vụ án đại diện cho lệnh cấm cuối cùng đối với các lần truy tố liên tiếp đối với cùng một tội danh. Khái niệm này đã được xác nhận thêm trong luật lệ của thế kỷ 17, sau phán quyết năm 1621 khẳng định rằng một người bị kết án không thể bị truy tố lần thứ hai, sau khi họ đã phải ra tòa. Trong thời kỳ thuộc địa của Hoa Kỳ, "maintenance" được công nhận là nguyên tắc luật hình sự để ngăn chặn việc bị cáo bị trừng phạt hai lần. Khái niệm này được công nhận rộng rãi hơn thông qua việc phê chuẩn một số phán quyết quan trọng của tòa án vào thế kỷ 18 và 19, bao gồm Regina v. Gerard (1783), Perry v. R (1886) và Green v. US (1854), đánh dấu lần đầu tiên nguyên tắc này được nêu rõ tại Hoa Kỳ, nơi nó được gọi là "double jeopardy". Tóm lại, khái niệm "double jeopardy" hiện đại là một thuật ngữ pháp lý đã phát triển qua nhiều thế kỷ, bắt nguồn từ các nguyên tắc luật chung của Anh chống lại nhiều hình phạt cho cùng một tội danh.

namespace
Ví dụ:
  • In the courtroom, the judge explained that the defendant could not be tried again for the same crime due to the principle of double jeopardy.

    Tại phiên tòa, thẩm phán giải thích rằng bị cáo không thể bị xét xử lại về cùng một tội danh do nguyên tắc không bị truy tố hai lần.

  • The defendant's lawyers argued that their client was not guilty of the new charges, as it would amount to a violation of the double jeopardy clause.

    Luật sư của bị đơn lập luận rằng thân chủ của họ không có tội với cáo buộc mới vì nó sẽ vi phạm điều khoản không bị truy tố hai lần.

  • The prosecution argued that the double jeopardy clause did not apply in this case, as the new charges were based on different facts than the previous trial.

    Bên công tố lập luận rằng điều khoản không truy tố hai lần không áp dụng trong trường hợp này vì các cáo buộc mới dựa trên những sự kiện khác với phiên tòa trước.

  • The defendant's request for a retrial was denied because of the protection against double jeopardy, which prohibits multiple punishments for the same offense.

    Yêu cầu xét xử lại của bị cáo đã bị bác bỏ vì luật chống nguy cơ bị truy tố hai lần, cấm áp dụng nhiều hình phạt cho cùng một tội danh.

  • The constitutional principle of double jeopardy prevents authorities from trying a person more than once for the same infraction, regardless of whether it is in a federal or state court.

    Nguyên tắc hiến pháp về quyền không bị truy tố hai lần ngăn cấm chính quyền xét xử một người nhiều lần vì cùng một hành vi vi phạm, bất kể là ở tòa án liên bang hay tiểu bang.

  • The prosecutors were aware of the double jeopardy rule but still decided to pursue the new charges, arguing that the new evidence would provide a clear conviction.

    Các công tố viên đã biết về quy định không được truy tố hai lần nhưng vẫn quyết định theo đuổi các cáo buộc mới, với lý do rằng bằng chứng mới sẽ đưa ra bản án rõ ràng.

  • The defendant's arguments for a new trial were dismissed because the offenses in question were not the same as those charged in the initial trial, preventing a violation of double jeopardy.

    Lập luận của bị cáo về một phiên tòa mới đã bị bác bỏ vì các tội danh đang xem xét không giống với các tội danh bị buộc tội trong phiên tòa ban đầu, ngăn chặn việc vi phạm nguyên tắc không bị truy tố hai lần.

  • In legal terms, double jeopardy applies when someone is tried twice for the same offense, whether the second trial results in an acquittal, conviction, or dismissal of charges.

    Về mặt pháp lý, nguy cơ bị truy tố hai lần được áp dụng khi một người bị xét xử hai lần vì cùng một tội danh, bất kể phiên tòa thứ hai có kết quả là trắng án, kết án hay bác bỏ cáo buộc.

  • The defendant's lawyers argued that the double jeopardy protection extended to his case, as the new charges were directly linked to the already-tried offenses.

    Luật sư của bị cáo lập luận rằng quyền được bảo vệ khỏi nguy cơ bị truy tố hai lần được áp dụng cho trường hợp của bị cáo vì các cáo buộc mới có liên quan trực tiếp đến các tội danh đã được xét xử.

  • The constitutional provision of double jeopardy aims to ensure that individuals are not subjected to repeated attempts at prosecution for the same offense, thereby protecting them from unjust multiple punishments or convictions.

    Quy định về quyền không bị truy tố hai lần theo hiến pháp nhằm đảm bảo rằng cá nhân không bị truy tố nhiều lần vì cùng một tội danh, do đó bảo vệ họ khỏi nhiều hình phạt hoặc bản án bất công.

Từ, cụm từ liên quan

All matches