Định nghĩa của từ jello

jellonoun

thạch

/ˈdʒeləʊ//ˈdʒeləʊ/

Từ "jello" bắt nguồn từ tên thương hiệu "Jell-O", được Pearle Bixby Wait, một doanh nhân người Mỹ, giới thiệu vào năm 1897. Wait là một nhà sản xuất siro ho, người đã vô tình phát hiện ra rằng khi thêm nước ép trái cây vào thuốc của mình, thuốc sẽ đông lại khi nguội. Sau đó, ông đã thử nghiệm với gelatin và đường để tạo ra một món tráng miệng, được bán dưới dạng hỗn hợp cần hòa tan trong nước nóng. Tên "Jell-O" đã được đăng ký nhãn hiệu vào năm 1898 và nhanh chóng trở nên phổ biến tại Hoa Kỳ. Theo thời gian, thuật ngữ "jello" đã trở thành một nhãn hiệu chung, có nghĩa là nhiều người bắt đầu sử dụng nó để chỉ bất kỳ món tráng miệng gelatin nào, bất kể nhãn hiệu nào. Năm 1925, General Foods đã mua lại nhãn hiệu Jell-O và cho đến ngày nay, đây vẫn là một tên thương hiệu nổi tiếng, đồng nghĩa với các món tráng miệng gelatin.

namespace
Ví dụ:
  • After dinner, we served jello in various flavors as a light and refreshing dessert.

    Sau bữa tối, chúng tôi dùng thạch với nhiều hương vị khác nhau như một món tráng miệng nhẹ nhàng và tươi mát.

  • The kids loved helping their mom make rainbow jello by layering different colors in a clear dish.

    Những đứa trẻ thích giúp mẹ làm thạch cầu vồng bằng cách xếp nhiều lớp thạch màu khác nhau vào một chiếc đĩa trong suốt.

  • At the company picnic, we played a game of Jello wrestling that left everyone in fits of laughter.

    Trong buổi dã ngoại của công ty, chúng tôi đã chơi trò vật thạch khiến mọi người cười nghiêng ngả.

  • To combat the heat wave, we made a batch of chilled lime Jello shots for a fun and fruity drink.

    Để chống lại đợt nắng nóng, chúng tôi đã làm một mẻ thạch chanh ướp lạnh để tạo thành một thức uống trái cây vui nhộn.

  • The dessert table at the potluck was filled with all kinds of treats, including a colorful tray of jello salad with fruit and marshmallows.

    Bàn tráng miệng trong bữa tiệc liên hoan được bày đầy đủ các loại đồ ăn, bao gồm một khay salad thạch đầy màu sắc với trái cây và kẹo dẻo.

  • I opted for a classic Jello cup for my afternoon snack, as it was both easy to prepare and satisfyingly sweet.

    Tôi đã chọn cốc thạch Jello cổ điển cho bữa ăn nhẹ buổi chiều vì nó vừa dễ chế biến vừa có vị ngọt dễ chịu.

  • At the beach party, we set up a booth for making homemade Jello sunglasses, which added a fun and whimsical touch to the event.

    Tại bữa tiệc trên bãi biển, chúng tôi dựng một gian hàng để làm kính mát Jello tự chế, giúp tăng thêm nét vui nhộn và kỳ quặc cho sự kiện.

  • At Thanksgiving dinner, we skipped the typical pumpkin pie and instead served a festive cranberry-orange Jello mold.

    Vào bữa tối Lễ Tạ ơn, chúng tôi đã bỏ qua món bánh bí ngô thông thường và thay vào đó là món thạch Jello vị nam việt quất-cam.

  • The camping trip was a huge success, thanks in part to the comically wobbly Jello cubes we made as a campfire treat.

    Chuyến cắm trại đã thành công rực rỡ, một phần là nhờ những viên thạch Jello dẻo dai, ngộ nghĩnh mà chúng tôi làm để chiêu đãi bên lửa trại.

  • Our annual book club meeting went off without a hitch, thanks to the addition of a centerpiece Jello mosaic with book titles as the design.

    Cuộc họp câu lạc bộ sách thường niên của chúng tôi diễn ra suôn sẻ nhờ vào bức tranh ghép Jello ở giữa có in tựa sách làm thiết kế.

Từ, cụm từ liên quan

All matches