Định nghĩa của từ corpsman

corpsmannoun

quân y

/ˈkɔːmən//ˈkɔːrmən/

Từ "corpsman" là tên gọi dành cho một thành viên nhập ngũ của Hải quân Hoa Kỳ, Thủy quân Lục chiến hoặc Cảnh sát biển, người làm việc với tư cách là người cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi Hải quân Hoa Kỳ thành lập Quân đoàn Bệnh viện để cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho thủy thủ và Thủy quân Lục chiến. Năm 1925, Trưởng phòng BuMo (Cục Y khoa và Phẫu thuật) của Hải quân đề xuất rằng các thành viên của Quân đoàn Bệnh viện được gọi là "Corpsmen" để phân biệt họ với các nhánh khác của Hải quân. Tên này được chọn để tôn vinh từ tiếng Pháp "corps", có nghĩa là cơ thể, nhằm ghi nhận vai trò của quân nhân trong việc chăm sóc cơ thể của thủy thủ và Thủy quân Lục chiến. Việc sử dụng thuật ngữ "corpsman" nhanh chóng trở nên phổ biến trong Hải quân và đến những năm 1930, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để xác định những người cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nhập ngũ trong quân đội. Sau Thế chiến II, thuật ngữ này cũng được Thủy quân Lục chiến và Cảnh sát biển áp dụng khi họ bắt đầu sử dụng Quân y viện trong các dịch vụ y tế của riêng họ. Ngày nay, từ "corpsman" vẫn được sử dụng để mô tả các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nhập ngũ trong Hải quân, Thủy quân Lục chiến và Cảnh sát biển, và nó đóng vai trò như một huy hiệu danh dự cho những cá nhân tận tụy này, những người cam kết phục vụ và chăm sóc cho các đồng đội của mình.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) hộ lý quân y, dược tá quân y, y tá quân y

namespace
Ví dụ:
  • The Navy corpsman, renowned for their medical expertise, helped tend to the wounded soldiers on the battlefield throughout the conflict.

    Người lính y tế của Hải quân, nổi tiếng với chuyên môn y tế, đã giúp chăm sóc những người lính bị thương trên chiến trường trong suốt cuộc xung đột.

  • A corpsman assisted the doctor during the emergency surgery, stabilizing the patient and preparing necessary equipment throughout the procedure.

    Một nhân viên y tế đã hỗ trợ bác sĩ trong ca phẫu thuật khẩn cấp, ổn định tình trạng bệnh nhân và chuẩn bị các thiết bị cần thiết trong suốt quá trình phẫu thuật.

  • The corpsman instructed the marine on how to properly administer first aid in case of an injury in the field.

    Người y tá hướng dẫn lính thủy đánh bộ cách sơ cứu đúng cách khi bị thương trên chiến trường.

  • The retired corpsman now works as a medical technician, applying the same dedication and knowledge gained during their military service to their civilian career.

    Người lính y tế đã nghỉ hưu hiện đang làm kỹ thuật viên y tế, áp dụng sự tận tụy và kiến ​​thức có được trong thời gian phục vụ trong quân đội vào sự nghiệp dân sự của mình.

  • The corpsman learned rescue techniques specifically for situations encountered by naval personnel, including waterborne emergencies and pressure injuries.

    Người lính cứu thương đã học các kỹ thuật cứu hộ dành riêng cho những tình huống mà nhân viên hải quân gặp phải, bao gồm các trường hợp khẩn cấp trên mặt nước và chấn thương do áp lực.

  • As a corpsman, combat medical training and practical experience allowed them to respond quickly and decisively in emergent medical situations.

    Với tư cách là một quân y, quá trình đào tạo y tế chiến đấu và kinh nghiệm thực tế đã cho phép họ phản ứng nhanh chóng và quyết đoán trong các tình huống y tế khẩn cấp.

  • The highly skilled Navy corpsmen undergo extensive education and training to hone their abilities both in and out of the operating room.

    Đội ngũ y tế có tay nghề cao của Hải quân phải trải qua quá trình đào tạo và giáo dục chuyên sâu để nâng cao khả năng của mình cả trong và ngoài phòng phẫu thuật.

  • Throughout his time as a corpsman, John developed expertise in a variety of specialties, including trauma care, emergency secondary survey, and CPR.

    Trong suốt thời gian làm nhân viên cứu thương, John đã phát triển chuyên môn ở nhiều chuyên khoa khác nhau, bao gồm chăm sóc chấn thương, khảo sát cấp cứu và hồi sức tim phổi.

  • With their compassion and quick thinking, corpsmen provide essential support to sailors, marines, and their families throughout their military careers.

    Với lòng trắc ẩn và tư duy nhanh nhạy, quân y viện cung cấp sự hỗ trợ thiết yếu cho các thủy thủ, lính thủy đánh bộ và gia đình họ trong suốt sự nghiệp quân ngũ.

  • As a corpsman, Jane demonstrated a deep commitment to serving her country and providing the best possible care to those who served with her.

    Với tư cách là một quân y sĩ, Jane đã thể hiện cam kết sâu sắc trong việc phục vụ đất nước và cung cấp dịch vụ chăm sóc tốt nhất có thể cho những người cùng phục vụ với cô.