Định nghĩa của từ caretaker

caretakernoun

giữ nhà

/ˈkeəteɪkə(r)//ˈkerteɪkər/

"Caretaker" là một từ ghép được hình thành từ các từ tiếng Anh cổ "cēran" (quay, chăm sóc) và "tācan" (lấy, nhận). Ban đầu, nó ám chỉ người chăm sóc hoặc quản lý một thứ gì đó, như tài sản hoặc một người. Theo thời gian, nó phát triển để mô tả cụ thể một người trông coi một tòa nhà hoặc tài sản của người khác. Từ này đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 và vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của nó trong suốt lịch sử, mặc dù hàm ý của nó đã phát triển để phản ánh động lực xã hội đang thay đổi.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt)

namespace

a person whose job is to take care of a building such as a school or a block of flats or an apartment building

người có công việc trông coi một tòa nhà như trường học, một khu chung cư hoặc một tòa nhà chung cư

a person who takes care of a house or land while the owner is away

người trông coi nhà hoặc đất khi chủ đi vắng

Ví dụ:
  • They believe they are caretakers of the land for future generations.

    Họ tin rằng họ là người chăm sóc đất đai cho thế hệ tương lai.

a person such as a teacher, parent, nurse, etc., who takes care of other people

một người như giáo viên, phụ huynh, y tá, v.v., người chăm sóc người khác

Từ, cụm từ liên quan