Định nghĩa của từ inward

inwardadjective

hướng vào trong

/ˈɪnwəd//ˈɪnwərd/

Từ "inward" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Từ nguyên thủy Germanic "*ana-" có nghĩa là "hướng về bản thân" hoặc "hướng vào bên trong", cũng được thấy trong tiếng Đức hiện đại là "an" có nghĩa là "inward" hoặc "hướng đến bản thân". Từ nguyên thủy Germanic này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "an" dưới dạng tiền tố có nghĩa là "hướng đến bản thân" hoặc "hướng đến sự khởi đầu". Từ tiếng Anh cổ "innan" (hướng vào bên trong) xuất phát từ "*ana-" nguyên thủy Germanic và có liên quan đến từ tiếng Anh hiện đại "inward." Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, cách viết đã phát triển thành "inward," và ý nghĩa của nó được mở rộng để chỉ sự hướng nội, như thể từ bên ngoài vào bên trong bản thân. Ngày nay, từ "inward" được dùng để mô tả sự tự vấn, tự kiểm tra hoặc tập trung vào những suy nghĩ và cảm xúc bên trong của một người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghướng vào trong, đi vào trong

meaningở trong, ở trong thân thể

meaning(thuộc) nội tâm

type phó từ ((cũng) inwards)

meaningphía trong

meaningtrong tâm trí; trong thâm tâm

namespace

inside your mind and not shown to other people

trong tâm trí bạn và không cho người khác thấy

Ví dụ:
  • an inward smile

    một nụ cười bên trong

  • Her calm expression hid her inward panic.

    Vẻ mặt bình tĩnh của cô che giấu sự hoảng sợ bên trong.

  • After a hectic day at work, she retreated into her thoughts, finding solace in the quietness of her own mind.

    Sau một ngày làm việc bận rộn, cô ấy thu mình vào suy nghĩ, tìm thấy niềm an ủi trong sự tĩnh lặng của tâm trí.

  • The speaker's emotions consumed him, leaving his heart heavy and weighted inwardly.

    Cảm xúc của người nói đã nhấn chìm anh ta, khiến trái tim anh ta nặng nề và trĩu nặng.

  • The stark contrast between the exterior of the building and the complex thoughts brewing within its walls left her completely perplexed.

    Sự tương phản rõ rệt giữa bên ngoài tòa nhà và những suy nghĩ phức tạp đang diễn ra bên trong bức tường khiến cô hoàn toàn bối rối.

towards the inside or centre of something

hướng vào bên trong hoặc trung tâm của cái gì đó

Ví dụ:
  • an inward flow

    một dòng chảy hướng vào

  • an inward curve

    một đường cong hướng vào trong

Từ, cụm từ liên quan