Định nghĩa của từ inward investment

inward investmentnoun

đầu tư vào trong

/ˌɪnwəd ɪnˈvestmənt//ˌɪnwərd ɪnˈvestmənt/

Cụm từ "inward investment" ám chỉ quá trình mà các công ty hoặc nhà đầu tư nước ngoài quyết định thành lập hoạt động trong biên giới của một quốc gia. Thuật ngữ "inward" ngụ ý rằng loại đầu tư này đang chảy vào quốc gia từ bên ngoài, trái ngược với "đầu tư ra nước ngoài", liên quan đến một công ty trong nước đầu tư ra nước ngoài. Khái niệm đầu tư vào nước ngoài đã trở nên phổ biến trong những thập kỷ gần đây khi toàn cầu hóa và sự kết nối kinh tế gia tăng khiến các quốc gia phải thu hút đầu tư nước ngoài để thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế.

namespace
Ví dụ:
  • The government has been actively promoting inward investment to attract foreign companies to set up their operations in our country.

    Chính phủ đã tích cực thúc đẩy đầu tư nước ngoài để thu hút các công ty nước ngoài đến hoạt động tại nước ta.

  • Our city has become a hub for inward investment in the past few years, thanks to its strategic location and favorable business environment.

    Thành phố của chúng tôi đã trở thành trung tâm thu hút đầu tư trong vài năm qua nhờ vị trí chiến lược và môi trường kinh doanh thuận lợi.

  • The company's decision to invest inwardly shows its confidence in the local market and economy.

    Quyết định đầu tư nội bộ của công ty cho thấy sự tin tưởng vào thị trường và nền kinh tế địa phương.

  • Studies have shown that inward investment leads to increased job creation and economic growth, benefiting both the foreign companies and the local community.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng đầu tư nước ngoài sẽ dẫn đến tăng việc làm và tăng trưởng kinh tế, mang lại lợi ích cho cả các công ty nước ngoài và cộng đồng địa phương.

  • Some argue that inward investment can lead to job losses for local workers, as foreign companies may prefer to bring in their own staff.

    Một số người cho rằng đầu tư nước ngoài có thể dẫn đến mất việc làm cho người lao động địa phương vì các công ty nước ngoài có thể thích đưa nhân viên của họ vào làm việc.

  • The country's inward investment policies have attracted some high-profile international brands in recent years, helping to put it on the global map.

    Chính sách đầu tư hướng nội của đất nước đã thu hút một số thương hiệu quốc tế nổi tiếng trong những năm gần đây, giúp đưa đất nước này lên bản đồ toàn cầu.

  • Critics of inward investment suggest that it leads to an unequal distribution of wealth, as foreign companies may benefit more than local businesses.

    Những người chỉ trích đầu tư nước ngoài cho rằng điều này dẫn đến sự phân phối của cải không đồng đều, vì các công ty nước ngoài có thể được hưởng lợi nhiều hơn các doanh nghiệp địa phương.

  • The government has launched a number of initiatives to support inward investment, such as tax breaks and streamlined regulatory processes.

    Chính phủ đã đưa ra một số sáng kiến ​​nhằm hỗ trợ đầu tư trong nước, chẳng hạn như giảm thuế và đơn giản hóa quy trình quản lý.

  • However, the success of inward investment depends on a number of factors, including the availability of a skilled workforce and access to infrastructure.

    Tuy nhiên, sự thành công của đầu tư nước ngoài phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm nguồn lao động có tay nghề và khả năng tiếp cận cơ sở hạ tầng.

  • Inward investment can also bring cultural benefits, as foreign companies may introduce new ideas and ways of doing business, contributing to a more diverse and vibrant economy.

    Đầu tư nước ngoài cũng có thể mang lại lợi ích về văn hóa, vì các công ty nước ngoài có thể giới thiệu những ý tưởng và cách thức kinh doanh mới, góp phần tạo nên nền kinh tế đa dạng và sôi động hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches