Định nghĩa của từ investment banking

investment bankingnoun

ngân hàng đầu tư

/ɪnˌvestmənt ˈbæŋkɪŋ//ɪnˌvestmənt ˈbæŋkɪŋ/

Thuật ngữ "investment banking" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 như một tập hợp con của ngân hàng thương mại chuyên huy động vốn và cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính cho các tập đoàn lớn, nhà đầu tư tổ chức và chính phủ. Loại hình ngân hàng này khác với ngân hàng thương mại truyền thống, tập trung vào việc quản lý tiền gửi của khách hàng và cung cấp các khoản vay ngắn hạn. Ngân hàng đầu tư liên quan đến việc làm việc với khách hàng để tạo ra các cơ hội đầu tư khả thi, bảo lãnh chứng khoán (trái phiếu, cổ phiếu, v.v.), tạo điều kiện cho các vụ sáp nhập và mua lại và cung cấp tư vấn tài chính chuyên môn. Nguồn gốc của ngân hàng đầu tư có thể bắt nguồn từ thời kỳ bùng nổ đường sắt vào những năm 1800 khi các ngân hàng bắt đầu cung cấp các khoản vay và dịch vụ tài chính cho các tập đoàn lớn tham gia xây dựng đường sắt. Do đó, khái niệm ngân hàng đầu tư và vai trò của nó trong việc tạo điều kiện cho việc hình thành vốn, sáp nhập và mua lại đã phát triển trong thời đại này. Ngày nay, ngân hàng đầu tư là một ngành quan trọng đóng vai trò thiết yếu trong nền kinh tế toàn cầu bằng cách tạo điều kiện cho các giao dịch tài chính, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và cung cấp các dịch vụ tài chính thiết yếu.

namespace
Ví dụ:
  • John has decided to switch careers and pursue a position in investment banking, where he can earn high returns by advising clients on mergers and acquisitions.

    John đã quyết định thay đổi nghề nghiệp và theo đuổi vị trí trong ngân hàng đầu tư, nơi anh có thể kiếm được lợi nhuận cao bằng cách tư vấn cho khách hàng về sáp nhập và mua lại.

  • The investment banking division of our company has been instrumental in securing funding for our latest expansion project through a successful initial public offering.

    Bộ phận ngân hàng đầu tư của công ty chúng tôi đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn tài trợ cho dự án mở rộng mới nhất của chúng tôi thông qua đợt chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng thành công.

  • After completing his MBA, Mark landed a job in investment banking, where he helps wealthy individuals and corporations manage their portfolios and maximize their profits.

    Sau khi hoàn thành chương trình MBA, Mark đã tìm được việc làm trong lĩnh vực ngân hàng đầu tư, nơi anh giúp các cá nhân và tập đoàn giàu có quản lý danh mục đầu tư và tối đa hóa lợi nhuận.

  • Investment banking firms like Goldman Sachs and Morgan Stanley have vast networks of contacts in the financial industry, allowing them to offer their clients unique opportunities and insights.

    Các công ty ngân hàng đầu tư như Goldman Sachs và Morgan Stanley có mạng lưới quan hệ rộng lớn trong ngành tài chính, cho phép họ cung cấp cho khách hàng những cơ hội và hiểu biết độc đáo.

  • With the recent rise of fintech startups, investment banking companies are exploring digital innovations to streamline their operations and lower costs.

    Với sự gia tăng gần đây của các công ty khởi nghiệp công nghệ tài chính, các công ty ngân hàng đầu tư đang khám phá những đổi mới kỹ thuật số để hợp lý hóa hoạt động và giảm chi phí.

  • To succeed in investment banking, one must have a strong background in math and financial analysis, as well as superb networking skills and a deep knowledge of the market.

    Để thành công trong lĩnh vực ngân hàng đầu tư, người ta phải có nền tảng vững chắc về toán học và phân tích tài chính, cũng như kỹ năng kết nối tuyệt vời và kiến ​​thức sâu rộng về thị trường.

  • In addition to mergers and acquisitions, investment banking teams also provide guidance on equity and debt offerings, bond issuances, and other complex financial transactions.

    Ngoài việc sáp nhập và mua lại, các nhóm ngân hàng đầu tư còn cung cấp hướng dẫn về chào bán cổ phiếu và trái phiếu, phát hành trái phiếu và các giao dịch tài chính phức tạp khác.

  • Some investment banking professionals choose to specialize in a particular type of transaction, such as real estate or leveraged buyouts, while others prefer to gain broad experience in many areas.

    Một số chuyên gia ngân hàng đầu tư chọn chuyên về một loại giao dịch cụ thể, chẳng hạn như bất động sản hoặc mua lại bằng đòn bẩy, trong khi những người khác thích tích lũy kinh nghiệm rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.

  • The rise of regulatory scrutiny and tightening restrictions on financial products has forced investment banking firms to be more careful and conservative in their client recommendations.

    Sự gia tăng giám sát theo quy định và thắt chặt các hạn chế đối với các sản phẩm tài chính đã buộc các công ty ngân hàng đầu tư phải cẩn thận và bảo thủ hơn trong các khuyến nghị cho khách hàng.

  • As a result of these challenges, some investment bankers have turned to alternative careers in technology, consulting, or entrepreneurship to further their professional goals.

    Do những thách thức này, một số nhân viên ngân hàng đầu tư đã chuyển sang các nghề nghiệp thay thế trong lĩnh vực công nghệ, tư vấn hoặc kinh doanh để thúc đẩy mục tiêu nghề nghiệp của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches