Định nghĩa của từ pitch invasion

pitch invasionnoun

xâm lược sân cỏ

/ˈpɪtʃ ɪnveɪʒn//ˈpɪtʃ ɪnveɪʒn/

Thuật ngữ "pitch invasion" có nguồn gốc từ thể thao, đặc biệt là bóng đá (bóng đá ở Hoa Kỳ). Thuật ngữ này ám chỉ hành động của những cá nhân không được phép vào sân trong một trận đấu, thường là do một sự kiện quan trọng như bàn thắng đặc biệt, chiến thắng hoặc ghi được điểm quan trọng. Hành động này làm gián đoạn dòng chảy thích hợp của trò chơi và có thể gây ra tai nạn, cho cả những người xâm nhập và cầu thủ bóng đá. Từ "pitch" được sử dụng để mô tả bề mặt chơi trong bóng đá và "invasion" phản ánh ý tưởng rằng những vị khách không mời đã xâm phạm vào không gian riêng tư của trò chơi. Thuật ngữ này kể từ đó đã được áp dụng và điều chỉnh trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như trong các cuộc đàm phán kinh doanh, biểu tình chính trị hoặc các sự kiện văn hóa, nơi những vị khách không mời có thể muốn phá vỡ các thủ tục.

namespace
Ví dụ:
  • During the final minutes of the championship match, the crowd erupted in excitement as several fans rushed onto the pitch in a wild pitch invasion.

    Trong những phút cuối cùng của trận chung kết, đám đông bùng nổ vì phấn khích khi một số người hâm mộ lao xuống sân và tràn vào sân một cách hỗn loạn.

  • The security guards struggled to restore order as the rowdy fans continued their pitch invasion, delaying the game for several minutes.

    Các nhân viên an ninh đã phải vật lộn để vãn hồi trật tự khi những người hâm mộ quá khích tiếp tục tràn vào sân, khiến trận đấu bị trì hoãn trong vài phút.

  • The team celebrated their thrilling victory by inviting some of the fans onto the pitch in a traditional pitch invasion.

    Đội bóng đã ăn mừng chiến thắng đầy phấn khích bằng cách mời một số người hâm mộ vào sân theo nghi thức xâm chiếm sân bóng truyền thống.

  • The organizers warned the spectators to avoid any pitch invasions, as the consequences would be severe and might lead to a penalty or disqualification for the team.

    Ban tổ chức cảnh báo khán giả tránh mọi hành vi xâm phạm sân đấu vì hậu quả sẽ rất nghiêm trọng và có thể dẫn đến hình phạt hoặc loại đội.

  • In response to the team's poor performance, the crowd vented their frustration by storming onto the pitch in a rare pitch invasion.

    Để đáp lại màn trình diễn tệ hại của đội, đám đông đã thể hiện sự thất vọng của mình bằng cách tràn vào sân trong một cuộc xâm chiếm sân hiếm hoi.

  • The pitch invasion added to the excitement of an already electric atmosphere in the stadium.

    Cuộc xâm lược sân bóng làm tăng thêm sự phấn khích cho bầu không khí vốn đã sôi động trên sân vận động.

  • The supporters went berserk when their team scored the winning goal; as a result, some of them invaded the pitch causing a significant disturbance.

    Những người hâm mộ đã phát điên khi đội của họ ghi bàn thắng quyết định; kết quả là một số người đã tràn xuống sân gây ra sự náo loạn đáng kể.

  • The referee stopped the play and asked the security team to remove the fans from the pitch, requesting them to be more careful in the future.

    Trọng tài đã dừng trận đấu và yêu cầu đội an ninh đưa người hâm mộ ra khỏi sân, đồng thời yêu cầu họ cẩn thận hơn trong tương lai.

  • In a surprising move, the opposing team's coach also encouraged his fans to invade the pitch, as a way of respecting their passion.

    Trong một động thái bất ngờ, huấn luyện viên của đội đối phương cũng khuyến khích người hâm mộ của mình tràn xuống sân như một cách tôn trọng niềm đam mê của họ.

  • The pitch invasions were a clear sign of the passion and devotion that the fans had for their team, and the players were equally grateful for the fantastic support.

    Việc tràn xuống sân là dấu hiệu rõ ràng cho thấy niềm đam mê và sự tận tụy mà người hâm mộ dành cho đội bóng, và các cầu thủ cũng vô cùng biết ơn vì sự ủng hộ tuyệt vời đó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches