Định nghĩa của từ doe

doenoun

Doe

/dəʊ//dəʊ/

Từ "doe" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh cổ, từ "dō" dùng để chỉ một con hươu cái, cụ thể là một con nai cái hoặc một con hươu cái thuộc loài hươu đỏ (Cervus elaphus). Từ này bắt nguồn từ nguyên thủy Germanic "*duhiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "duchess". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), cách viết của từ này đã thay đổi thành "doe" và nó vẫn tiếp tục dùng để chỉ một con hươu cái. Từ này cuối cùng đã mang một ý nghĩa ẩn dụ, ám chỉ một người phụ nữ dịu dàng hoặc nhút nhát, như trong tác phẩm "The Forest" của Shakespeare, trong đó một nhân vật được mô tả là "as subtle as a doe". Ngày nay, từ "doe" thường được dùng trong thơ ca và văn học để mô tả một con cái hiền lành hoặc nhút nhát, và nó vẫn là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực săn bắn và quản lý động vật hoang dã để chỉ một con hươu cái.

Tóm Tắt

type danh từ (động vật học)

meaninghươu cái, hoãng cái; nai cái

meaningthỏ cái; thỏ rừng cái

namespace
Ví dụ:
  • The doe grazed peacefully in the forest clearing, chewing on blades of grass, and occasionally looking up to scan the area for predators.

    Con hươu cái gặm cỏ một cách bình yên trong khoảng đất trống trong rừng, nhai từng ngọn cỏ và thỉnh thoảng ngước lên nhìn xung quanh để tìm kiếm động vật ăn thịt.

  • The hunter spotted a doe in the distance, her brown coat blending perfectly with the trees, and silently drew his bowstring back.

    Người thợ săn phát hiện một con nai cái ở đằng xa, bộ lông nâu của nó hòa hợp hoàn hảo với cây cối, và lặng lẽ kéo căng dây cung.

  • The fawn followed its mother, a doe, as they made their way through the underbrush, oblivious to the danger that loomed near.

    Con nai con đi theo mẹ của nó, một con nai cái, khi chúng đi qua bụi rậm, không hề biết đến mối nguy hiểm đang rình rập gần đó.

  • The doe's expression was one of, if not sadness, resignation as she watched her fawn struggle against the hunter's grasp.

    Biểu cảm của con nai cái có vẻ buồn bã, nếu không muốn nói là cam chịu khi nhìn con nai con của mình vùng vẫy chống lại tay thợ săn.

  • The doe's almond-shaped eyes seemed to hold the wisdom of the forest, as if she had seen many seasons come and go.

    Đôi mắt hình quả hạnh của con nai cái dường như chứa đựng trí tuệ của khu rừng, như thể nó đã chứng kiến ​​nhiều mùa đến rồi đi.

  • The scent of the doe's udder triggered an instinctive response in the young fawn, signaling it to follow her for milk and protection.

    Mùi hương từ bầu vú của con nai cái đã kích hoạt phản ứng theo bản năng ở con nai con, ra hiệu cho nó đi theo mẹ để lấy sữa và được bảo vệ.

  • The doe flicked her tail, indicating to her fawn to follow her as they moved deeper into the forest to avoid human encroachment.

    Con hươu cái vẫy đuôi, ra hiệu cho con nai con đi theo mình khi chúng di chuyển sâu hơn vào rừng để tránh sự xâm phạm của con người.

  • The doe's bleating join the chorus of sounds reverberating through the woodland at dusk, as she sought refuge beside her fawn in a cache of bushes.

    Tiếng kêu be be của con nai cái hòa vào điệp khúc âm thanh vang vọng khắp khu rừng lúc chạng vạng, khi nó tìm nơi ẩn náu bên cạnh con nai con trong một bụi cây.

  • The hunter raised his rifle as he spotted the doe, her graceful frame a target in the crosshairs of his sight.

    Người thợ săn giơ khẩu súng trường lên khi phát hiện ra con nai cái, thân hình duyên dáng của nó là mục tiêu trong tầm ngắm của anh ta.

  • The doe's gentle nuzzles encouraged the fawn to stand, her unspoken wisdom and maternal instincts a crucial part of the deer's cycle of life.

    Cái vuốt ve nhẹ nhàng của con nai cái khuyến khích con nai con đứng dậy, sự thông thái thầm lặng và bản năng làm mẹ của con nai đóng vai trò quan trọng trong vòng đời của loài nai.