Định nghĩa của từ fartlek

fartleknoun

xì hơi

/ˈfɑːtlek//ˈfɑːrtlek/

Khái niệm fartlek, một hình thức tập luyện tim mạch, có nguồn gốc từ Thụy Điển vào những năm 1930. Gösta Holmestrand, một vận động viên chạy bộ và huấn luyện viên điền kinh nổi tiếng người Thụy Điển, đã giới thiệu fartlek, một từ tiếng Thụy Điển có nghĩa là "speed play." Holmestrand tin rằng các phương pháp tập luyện truyền thống chạy đường dài, ổn định thiếu sự đa dạng và không đáp ứng được nhu cầu của cuộc thi, vốn có thể không thể đoán trước và liên quan đến tốc độ và cường độ khác nhau. Do đó, ông đã đưa ra một phương pháp tập luyện liên quan đến những thay đổi tự phát về tốc độ và cường độ trong khi chạy, cho phép phát triển cả sức bền và tốc độ. Phương pháp fartlek cho phép người chạy cải thiện mức độ thể lực tổng thể của mình bằng cách kết hợp các phân đoạn nhanh hơn và chậm hơn vào quá trình tập luyện của họ, mô phỏng nhu cầu của các giai đoạn khác nhau của một cuộc đua. Tính linh hoạt và khả năng thích ứng của phương pháp tập luyện này khiến nó trở nên phổ biến trong số các vận động viên và huấn luyện viên trên toàn thế giới, bao gồm các môn thể thao như đạp xe, bơi lội và trượt tuyết băng đồng. Tóm lại, nguồn gốc của từ "fartlek" có thể bắt nguồn từ Gösta Holmestrand, người đã đặt ra thuật ngữ này để mô tả phương pháp đào tạo sáng tạo và linh hoạt của mình, bao gồm trò chơi tốc độ và thay đổi tốc độ tự phát, cho phép phát triển cả sức bền và tốc độ.

namespace
Ví dụ:
  • During her morning run, Sarah practiced fartlek, alternating between sprints and slower jogs to keep her exercise routine interesting and challenging.

    Trong lúc chạy bộ buổi sáng, Sarah tập chạy fartlek, xen kẽ giữa chạy nước rút và chạy bộ chậm hơn để giữ cho bài tập của mình luôn thú vị và đầy thử thách.

  • In order to improve his endurance, John incorporated fartlek into his interval training, increasingly the distance and intensity of his speed bursts.

    Để cải thiện sức bền, John đã kết hợp bài tập fartlek vào bài tập chạy ngắt quãng, tăng dần khoảng cách và cường độ của các bài chạy tốc độ.

  • Lisa enjoyed the freedom and flexibility that fartlek offered, mixing up her running pace to suit her mood and the terrain of her route.

    Lisa thích sự tự do và linh hoạt mà bài tập fartlek mang lại, cô có thể thay đổi tốc độ chạy cho phù hợp với tâm trạng và địa hình trên đường chạy.

  • Amanda found fartlek to be a more enjoyable alternative to traditional marathons, as it allowed her to challenge herself without the rigidity and pressure of a timed race.

    Amanda nhận thấy fartlek là một giải pháp thay thế thú vị hơn so với chạy marathon truyền thống vì nó cho phép cô thử thách bản thân mà không có sự cứng nhắc và áp lực của một cuộc đua tính giờ.

  • The experienced runner, Mark, utilized fartlek as a way to break up his long-distance runs, incorporating periods of fast and slow running to maintain his cardiovascular health and prevent boredom.

    Vận động viên chạy bộ giàu kinh nghiệm, Mark, đã sử dụng bài tập fartlek để chia nhỏ các lần chạy đường dài của mình, kết hợp các giai đoạn chạy nhanh và chạy chậm để duy trì sức khỏe tim mạch và tránh sự nhàm chán.

  • For beginners looking to cultivate a love of running, fartlek provides an accessible and engaging introduction, with its emphasis on spontaneity and self-directed pace.

    Đối với những người mới bắt đầu muốn nuôi dưỡng tình yêu chạy bộ, fartlek cung cấp phần giới thiệu dễ hiểu và hấp dẫn, nhấn mạnh vào tính tự phát và tốc độ tự định hướng.

  • Fartlek is particularly beneficial for athletes who wish to incorporate variety and unpredictability into their training routine, helping to build mental and physical agility.

    Fartlek đặc biệt có lợi cho các vận động viên muốn kết hợp sự đa dạng và tính bất ngờ vào thói quen tập luyện của mình, giúp xây dựng sự nhanh nhẹn về tinh thần và thể chất.

  • Rachel integrated fartlek into her running schedule, finding that the mix of intensity and recovery periods helped her to adjust to changes in altitude and terrain during her travels.

    Rachel đã kết hợp bài tập fartlek vào lịch chạy của mình, cô nhận thấy rằng sự kết hợp giữa cường độ và thời gian phục hồi đã giúp cô thích nghi với những thay đổi về độ cao và địa hình trong suốt chuyến đi.

  • Dan's interest in fartlek was reignited after watching his daughter's soccer game, where he noticed the players' use of intermittent bursts of speed and recovery during the match.

    Niềm đam mê fartlek của Dan trỗi dậy sau khi xem trận bóng đá của con gái mình, nơi anh nhận thấy các cầu thủ sử dụng những pha bứt tốc và hồi phục ngắt quãng trong suốt trận đấu.

  • The popularity of fartlek continues to grow among fitness enthusiasts, as it combines the discipline of interval training with the freedom and fun of improvisation.

    Bài tập fartlek ngày càng phổ biến trong giới người đam mê thể dục vì nó kết hợp tính kỷ luật của bài tập ngắt quãng với sự tự do và thú vị của việc ứng biến.

Từ, cụm từ liên quan

All matches