Định nghĩa của từ intermediate

intermediateadjective

trung cấp

/ˌɪntəˈmiːdiət//ˌɪntərˈmiːdiət/

Từ "intermediate" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "inter-," nghĩa là "between" hoặc "trong số," và từ tiếng Anh trung đại "mediat," ám chỉ cả vị trí vật lý và tượng trưng giữa hai mục hoặc khái niệm khác. Đến thế kỷ 16, "intermediate" thường được sử dụng theo cả nghĩa vật lý và tượng trưng, ​​đặc biệt là trong bối cảnh học thuật và trí tuệ để mô tả một giai đoạn hoặc cấp độ giữa hai giai đoạn hoặc cấp độ khác. Cách sử dụng của nó đã phát triển theo thời gian, nhưng nó vẫn giữ nghĩa là nằm ở giữa một tiến trình, chuỗi hoặc phạm vi. Trong học thuật và giao tiếp hiện đại, trung gian đóng vai trò quan trọng trong các ngành khoa học, toán học và công nghệ, trong đó nó biểu thị mức độ chức năng hoặc hiệu suất giữa các điều kiện vận hành tiêu chuẩn và trạng thái cực đoan hoặc thất bại. Cho dù là trong học tập, xếp hạng, hiệu suất hay vị trí vật lý, "intermediate" biểu thị một trạng thái hoặc giai đoạn nằm ở đâu đó giữa hai trạng thái hoặc giai đoạn khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningở giữa

type danh từ ((cũng) intermediary)

meaningngười làm trung gian, người hoà giải

meaningvật ở giữa, vật trung gian

namespace

located between two places, things, states, etc.

nằm giữa hai địa điểm, sự vật, trạng thái, v.v.

Ví dụ:
  • an intermediate stage/step in a process

    một giai đoạn/bước trung gian trong một quy trình

  • Liquid crystals are considered to be intermediate between liquid and solid.

    Tinh thể lỏng được coi là chất trung gian giữa chất lỏng và chất rắn.

  • The intermediate step in the chemical reaction is the formation of a dissociated molecule.

    Bước trung gian trong phản ứng hóa học là sự hình thành phân tử phân ly.

  • After completing the beginner's course, she moved onto more intermediate games to further improve her skills.

    Sau khi hoàn thành khóa học dành cho người mới bắt đầu, cô chuyển sang các trò chơi trung cấp hơn để nâng cao hơn nữa kỹ năng của mình.

  • The intermediate outcome of the project was the prototype, which needed further development before being released to the market.

    Kết quả trung gian của dự án là nguyên mẫu, cần được phát triển thêm trước khi đưa ra thị trường.

having more than a basic knowledge of something but not yet advanced; suitable for somebody who is at this level

có nhiều hơn kiến ​​thức cơ bản về một điều gì đó nhưng chưa nâng cao; phù hợp với ai đó ở cấp độ này

Ví dụ:
  • an intermediate skier/student

    một vận động viên trượt tuyết/học sinh trung cấp

  • an intermediate coursebook

    một giáo trình trung cấp

  • pre-/upper-intermediate classes

    các lớp tiền trung cấp/trên trung cấp