Định nghĩa của từ intermediate technology

intermediate technologynoun

công nghệ trung gian

/ˌɪntəˌmiːdiət tekˈnɒlədʒi//ˌɪntərˌmiːdiət tekˈnɑːlədʒi/

Thuật ngữ "intermediate technology" được nhà kinh tế học phát triển người Anh E.F. Schumacher đặt ra trong cuốn sách có ảnh hưởng của ông, "Nhỏ là đẹp: Nghiên cứu kinh tế như thể con người quan trọng" (1973). Schumacher lập luận rằng các ngành công nghiệp ở các nước kém phát triển thường dựa vào công nghệ thô sơ hoặc tiên tiến, cả hai đều không phù hợp với điều kiện địa phương. Ông đề xuất rằng ở giữa hai thái cực này là một loạt các công nghệ trung gian, có giá cả phải chăng, phù hợp với nhu cầu địa phương và phù hợp để người dân địa phương triển khai mà không cần sự hỗ trợ bên ngoài rộng rãi. Kể từ đó, khái niệm này đã được các chuyên gia và học viên phát triển trên toàn thế giới áp dụng như một cách để thúc đẩy các hình thức phát triển kinh tế bền vững và tự lực.

namespace
Ví dụ:
  • The organization aims to promote the use of intermediate technology to assist rural communities in developing countries access affordable and appropriate technologies for their economic, social, and environmental development.

    Tổ chức này có mục tiêu thúc đẩy việc sử dụng công nghệ trung gian để hỗ trợ cộng đồng nông thôn ở các nước đang phát triển tiếp cận các công nghệ phù hợp và giá cả phải chăng cho sự phát triển kinh tế, xã hội và môi trường của họ.

  • Intermediate technology has proved to be successful in assisting farmers in less-developed regions to increase crop yields and provide income with simpler and smaller machines that are easy to maintain.

    Công nghệ trung gian đã chứng minh được tính hiệu quả trong việc hỗ trợ nông dân ở những vùng kém phát triển tăng năng suất cây trồng và mang lại thu nhập bằng những loại máy móc đơn giản, nhỏ gọn, dễ bảo trì.

  • The program's training of local artisans and engineers in intermediate technology has provided employment opportunities and further enabled them to improve and adapt the tools and methods to suit their specific needs.

    Chương trình đào tạo nghệ nhân và kỹ sư địa phương về công nghệ trung gian đã tạo ra cơ hội việc làm và giúp họ cải thiện và điều chỉnh các công cụ và phương pháp để phù hợp với nhu cầu cụ thể của mình.

  • With the adoption of intermediate technology, people in remote areas can implement modern techniques with locally available resources, avoiding the need for costly imports and improving their quality of life.

    Với việc áp dụng công nghệ trung gian, người dân ở vùng sâu vùng xa có thể áp dụng các kỹ thuật hiện đại bằng nguồn lực sẵn có tại địa phương, tránh phải nhập khẩu hàng hóa tốn kém và nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Intermediate technology helps bridge the gap between traditional methods and high-tech engineering by offering practical and low-cost solutions that meet regional requirements and are easy to use.

    Công nghệ trung gian giúp thu hẹp khoảng cách giữa các phương pháp truyền thống và kỹ thuật công nghệ cao bằng cách cung cấp các giải pháp thiết thực và chi phí thấp, đáp ứng các yêu cầu của khu vực và dễ sử dụng.

  • The widespread use of intermediate technology can enhance the standard of living, promote self-reliance, and foster economic growth through increased productivity and the creation of jobs in local industries.

    Việc sử dụng rộng rãi công nghệ trung gian có thể nâng cao mức sống, thúc đẩy tính tự lực và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua việc tăng năng suất và tạo ra việc làm trong các ngành công nghiệp địa phương.

  • Intermediate technology can also contribute to sustainable development by enhancing resource conservation and reducing pollution due to its low environmental impact.

    Công nghệ trung gian cũng có thể đóng góp vào phát triển bền vững bằng cách tăng cường bảo tồn tài nguyên và giảm ô nhiễm do tác động thấp đến môi trường.

  • The government's provision of intermediate technology subsidies could reduce the digital divide and increase accessibility to information technology for small businesses and individuals in less-developed regions.

    Việc chính phủ cung cấp trợ cấp công nghệ trung gian có thể thu hẹp khoảng cách số và tăng khả năng tiếp cận công nghệ thông tin cho các doanh nghiệp nhỏ và cá nhân ở các khu vực kém phát triển.

  • Intermediate technology can also be used to expand education opportunities, helping to bridge the knowledge divide by empowering schools and communities with low-cost digital tools that promote learning and skill-building.

    Công nghệ trung gian cũng có thể được sử dụng để mở rộng cơ hội giáo dục, giúp thu hẹp khoảng cách kiến ​​thức bằng cách trao quyền cho trường học và cộng đồng bằng các công cụ kỹ thuật số chi phí thấp giúp thúc đẩy việc học và xây dựng kỹ năng.

  • The international community could promote intermediate technology and support its dissemination through collaborations and partnerships to share best practices and knowledge across borders.

    Cộng đồng quốc tế có thể thúc đẩy công nghệ trung gian và hỗ trợ phổ biến công nghệ này thông qua sự hợp tác và quan hệ đối tác để chia sẻ các phương pháp hay nhất và kiến ​​thức xuyên biên giới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches