Định nghĩa của từ interactive whiteboard

interactive whiteboardnoun

bảng tương tác

/ˌɪntəræktɪv ˈwaɪtbɔːd//ˌɪntəræktɪv ˈwaɪtbɔːrd/

Thuật ngữ "interactive whiteboard" dùng để chỉ một thiết bị hiển thị quy mô lớn kết hợp chức năng của bảng trắng truyền thống với khả năng của hệ thống chiếu máy tính. Tên gọi này xuất phát từ thực tế là bảng này cho phép nhiều người dùng tương tác với nội dung kỹ thuật số của nó bằng nhiều thiết bị đầu vào khác nhau, chẳng hạn như bút, cử chỉ chạm và thiết bị ngoại vi máy tính, khiến nó trở thành một công cụ học tập năng động và hấp dẫn hơn so với bảng trắng tĩnh. Ý tưởng đằng sau phát minh này có từ đầu những năm 1990, khi các nhà nghiên cứu làm việc trên các hệ thống học tập dựa trên máy tính lần đầu tiên thử nghiệm kết hợp văn bản, hình ảnh và bài thuyết trình đa phương tiện trên bề mặt hiển thị cảm ứng. Theo thời gian, bảng trắng tương tác đã phát triển, có chức năng nâng cao, chẳng hạn như cộng tác thời gian thực, kết nối không dây và tùy chọn lưu trữ dựa trên đám mây, cùng nhiều chức năng khác. Ngày nay, bảng trắng tương tác thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh giáo dục, chuyên nghiệp và doanh nghiệp, mang lại trải nghiệm học tập và giao tiếp tương tác, kích thích và hiệu quả hơn.

namespace
Ví dụ:
  • In today's history lesson, the teacher used an interactive whiteboard to display historical maps and timelines, allowing students to zoom in and out, move around the maps, and interact with the information.

    Trong bài học lịch sử hôm nay, giáo viên đã sử dụng bảng trắng tương tác để hiển thị bản đồ và dòng thời gian lịch sử, cho phép học sinh phóng to và thu nhỏ, di chuyển xung quanh bản đồ và tương tác với thông tin.

  • During science class, the teacher employed an interactive whiteboard to share charts, graphs, and videos, prompting students to answer questions and engage in discussions about the material.

    Trong giờ khoa học, giáo viên sử dụng bảng trắng tương tác để chia sẻ biểu đồ, đồ thị và video, thúc đẩy học sinh trả lời câu hỏi và tham gia thảo luận về tài liệu.

  • The language arts teacher made use of the interactive whiteboard to conduct student-led vocabulary games, allowing them to build their vocabulary in an interactive and engaging manner.

    Giáo viên dạy nghệ thuật ngôn ngữ đã sử dụng bảng trắng tương tác để tổ chức các trò chơi từ vựng do học sinh hướng dẫn, cho phép các em xây dựng vốn từ vựng theo cách tương tác và hấp dẫn.

  • In a mathematics lesson, the teacher used an interactive whiteboard to present real-life applications of mathematical concepts, allowing students to dive deep into the topic by solving problems in a digital, interactive environment.

    Trong một tiết học toán, giáo viên đã sử dụng bảng trắng tương tác để trình bày các ứng dụng thực tế của các khái niệm toán học, cho phép học sinh đi sâu vào chủ đề bằng cách giải quyết các vấn đề trong môi trường tương tác kỹ thuật số.

  • During a project-based learning activity, the teacher utilized an interactive whiteboard to facilitate group brainstorming sessions, enabling students to collaborate and share ideas.

    Trong hoạt động học tập theo dự án, giáo viên sử dụng bảng trắng tương tác để tạo điều kiện cho các buổi động não nhóm, cho phép học sinh hợp tác và chia sẻ ý tưởng.

  • In an art class, the teacher employed an interactive whiteboard to display digital designs and discussing the different techniques used to create them.

    Trong lớp học nghệ thuật, giáo viên sử dụng bảng trắng tương tác để trình bày các thiết kế kỹ thuật số và thảo luận về các kỹ thuật khác nhau được sử dụng để tạo ra chúng.

  • The physics teacher made use of an interactive whiteboard to present lab simulations, where students could adjust the experimental variables and record their observations.

    Giáo viên vật lý sử dụng bảng trắng tương tác để trình bày các mô phỏng trong phòng thí nghiệm, nơi học sinh có thể điều chỉnh các biến số thực nghiệm và ghi lại các quan sát của mình.

  • During a presentation on a current event, the teacher employed an interactive whiteboard to display real-time news feeds, video clips, and social media posts related to the topic.

    Trong bài thuyết trình về một sự kiện hiện tại, giáo viên đã sử dụng bảng trắng tương tác để hiển thị tin tức thời gian thực, video clip và bài đăng trên mạng xã hội liên quan đến chủ đề.

  • In a social studies lesson, the teacher incorporated interactive whiteboards to enable students to view primary sources such as maps, photos, and letters, allowing them to analyze and interpret historical events.

    Trong bài học khoa học xã hội, giáo viên đã sử dụng bảng trắng tương tác để học sinh có thể xem các nguồn thông tin chính như bản đồ, ảnh và thư từ, giúp các em phân tích và diễn giải các sự kiện lịch sử.

  • In a foreign language lesson, the teacher used an interactive whiteboard to provide interactive quizzes, grammar exercises, and cultural games to make the learning experience more engaging and enjoyable.

    Trong giờ học ngoại ngữ, giáo viên sử dụng bảng tương tác để cung cấp các câu đố tương tác, bài tập ngữ pháp và trò chơi văn hóa nhằm giúp trải nghiệm học tập trở nên hấp dẫn và thú vị hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches