Định nghĩa của từ insure

insureverb

Đảm bảo

/ɪnˈʃʊə(r)//ɪnˈʃʊr/

Từ "insure" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, cụ thể là từ "a-sigurnen", có nghĩa là "đảm bảo" hoặc "làm cho an toàn". Thuật ngữ này bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh trung đại: "a-", là tiền tố có nghĩa là "đến" và "sigurnen", là từ tiếng Anh trung đại có nghĩa là "làm cho an toàn", "đảm bảo" hoặc "bảo đảm", và cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "siguernan", có nghĩa là "làm cho chiến thắng". Từ "insure" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 16, cụ thể là dưới dạng "en-surience" hoặc "in-surience", có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "bảo đảm". Đến cuối thế kỷ 16, từ này đã phát triển thành dạng hiện tại, "insure," và bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh bảo vệ lợi ích tài chính, đặc biệt là liên quan đến tài sản và hàng hóa. Điều thú vị là việc sử dụng tiền tố "re-" với từ "insure" để tạo thành "reinsure" là một sự phát triển tương đối hiện đại, có từ cuối thế kỷ 19 khi khái niệm tái bảo hiểm xuất hiện trong ngành bảo hiểm. Trước đó, "reinsure" được viết là "re-insure" hoặc "re-insured," vì dấu gạch nối vẫn thường được sử dụng để kết nối các tiền tố với các từ cơ sở. Nhìn chung, từ "insure" có một lịch sử phong phú và đã phát triển để phản ánh nhu cầu và mối quan tâm thay đổi của xã hội theo thời gian. Từ nguồn gốc thời trung cổ trong "a-sigurnen" đến cách sử dụng hiện đại trong ngành bảo hiểm, từ này tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong ngôn ngữ của chúng ta, giúp chúng ta bảo vệ và đảm bảo tài sản tài chính và vật chất của mình.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningbảo hiểm (tài sản, tính mệnh)

meaningđảm bảo, làm cho chắc chắn)

examplecare insures one against error: sự cẩn thận đảm bảo cho người ta khỏi bị lầm lẫn

type nội động từ

meaningký hợp đồng bảo hiểm

namespace

to buy insurance so that you will receive money if your property, car, etc. gets damaged or stolen, or if you get ill or die

mua bảo hiểm để bạn nhận được tiền nếu tài sản, xe hơi, v.v. của bạn bị hư hỏng hoặc bị đánh cắp, hoặc nếu bạn bị bệnh hoặc chết

Ví dụ:
  • The painting is insured for $1 million.

    Bức tranh được bảo hiểm trị giá 1 triệu USD.

  • The car is insured against fire and theft.

    Chiếc xe được bảo hiểm chống cháy nổ và trộm cắp.

  • Luckily he had insured himself against long-term illness.

    May mắn thay anh ấy đã tự bảo hiểm cho mình khỏi bệnh tật lâu dài.

  • Having a lot of children is a way of insuring themselves against loneliness in old age.

    Có nhiều con là một cách để họ tự bảo vệ mình khỏi sự cô đơn khi về già.

  • We strongly recommend insuring against sickness or injury.

    Chúng tôi thực sự khuyên bạn nên bảo hiểm chống lại bệnh tật hoặc thương tích.

to sell insurance to somebody for something

bán bảo hiểm cho ai đó về cái gì đó

Ví dụ:
  • The company can refuse to insure a property that does not have window locks.

    Công ty có thể từ chối bảo hiểm tài sản không có khóa cửa sổ.

to make sure that something happens or is definite

để đảm bảo rằng một cái gì đó xảy ra hoặc là chắc chắn

Từ, cụm từ liên quan

All matches