Định nghĩa của từ insurance adjuster

insurance adjusternoun

người điều chỉnh bảo hiểm

/ɪnˈʃʊərəns ədʒʌstə(r)//ɪnˈʃʊrəns ədʒʌstər/

Thuật ngữ "insurance adjuster" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 khi các khiếu nại bảo hiểm ngày càng phức tạp và đòi hỏi phải đánh giá chi tiết hơn. Trước khi các giám định viên được sử dụng rộng rãi, các công ty bảo hiểm dựa vào hệ thống thanh toán khiếu nại cố định dựa trên các lịch trình được xác định trước. Tuy nhiên, khi các hợp đồng bảo hiểm trở nên đa dạng hơn, các khiếu nại trở nên khó dự đoán hơn và nhu cầu về một phương pháp tiếp cận thực tế hơn để đánh giá khiếu nại đã nảy sinh. Ban đầu, các công ty bảo hiểm gọi những cá nhân này là "người giám định khiếu nại", một chức danh đại diện cho vai trò của họ trong việc đánh giá kỹ lưỡng các khiếu nại trước khi quyết định mức độ trách nhiệm của công ty bảo hiểm. Tuy nhiên, khi nhiệm vụ của giám định viên mở rộng để bao gồm đàm phán giải quyết và quản lý khiếu nại, thuật ngữ "adjuster" trở nên phù hợp hơn. Chức danh này cũng phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của các giám định viên độc lập hoặc nhà thầu bên ngoài giúp các công ty bảo hiểm quản lý khối lượng khiếu nại lớn. Ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Hoa Kỳ, trách nhiệm của giám định viên bảo hiểm được pháp luật quy định, yêu cầu một quy trình cấp phép hành nghề cụ thể. Người giám định đóng vai trò quan trọng trong quá trình yêu cầu bồi thường bảo hiểm bằng cách làm việc với người được bảo hiểm để giải quyết yêu cầu bồi thường, quản lý chi phí yêu cầu bồi thường cho công ty bảo hiểm và giúp đảm bảo kết quả công bằng cho tất cả các bên liên quan.

namespace
Ví dụ:
  • After filing a claim for the damages caused by a car accident, the insurance company assigned an adjuster to investigate the incident and determine the appropriate compensation.

    Sau khi nộp đơn yêu cầu bồi thường thiệt hại do tai nạn xe hơi gây ra, công ty bảo hiểm đã chỉ định một giám định viên để điều tra vụ việc và xác định mức bồi thường phù hợp.

  • The insurance adjuster contacted the policyholder to arrange a time for a property inspection, as part of the claim process for a house fire.

    Người giám định bảo hiểm đã liên lạc với người được bảo hiểm để sắp xếp thời gian kiểm tra tài sản, như một phần của quy trình yêu cầu bồi thường trong vụ cháy nhà.

  • The insurance policyholder was satisfied with the decision made by the adjuster and received a timely payout for the loss.

    Người được bảo hiểm hài lòng với quyết định của người giám định và nhận được khoản thanh toán tổn thất kịp thời.

  • The insurance adjuster reviewed the medical records of the policyholder and determined that the claim for the injury was legitimate.

    Người giám định bảo hiểm đã xem xét hồ sơ y tế của người được bảo hiểm và xác định rằng yêu cầu bồi thường thương tích là hợp pháp.

  • The insurance adjuster explained the settlement offer to the policyholder and assisted with the paperwork needed to receive the payment.

    Người giám định bảo hiểm đã giải thích về đề nghị giải quyết cho người được bảo hiểm và hỗ trợ thủ tục giấy tờ cần thiết để nhận được khoản thanh toán.

  • The insurance adjuster visited the scene of the accident and took photographs and measurements to accurately assess the damage.

    Người giám định bảo hiểm đã đến hiện trường vụ tai nạn và chụp ảnh cũng như đo đạc để đánh giá chính xác thiệt hại.

  • The insurance adjuster provided helpful advice to the policyholder regarding the best course of action for the claim, based on the company's guidelines.

    Người giám định bảo hiểm đã đưa ra lời khuyên hữu ích cho người được bảo hiểm về phương án giải quyết khiếu nại tốt nhất dựa trên hướng dẫn của công ty.

  • The insurance adjuster reached out to the policyholder to answer any questions and provide status updates throughout the claims process.

    Người giám định bảo hiểm sẽ liên hệ với người được bảo hiểm để trả lời mọi câu hỏi và cung cấp thông tin cập nhật về tình trạng trong suốt quá trình yêu cầu bồi thường.

  • The insurance adjuster negotiated with the policyholder's healthcare provider to reduce the medical expenses, in order to keep the settlement amount within the policy's limits.

    Người giám định bảo hiểm đã thương lượng với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của người được bảo hiểm để giảm chi phí y tế, nhằm giữ số tiền giải quyết nằm trong giới hạn của hợp đồng bảo hiểm.

  • The insurance adjuster facilitated a direct payment solution for the policyholder, which resolved the claim without further involvement of the policyholder's bank or credit card company.

    Người giám định bảo hiểm đã tạo điều kiện cho giải pháp thanh toán trực tiếp cho người được bảo hiểm, giải quyết khiếu nại mà không cần sự tham gia thêm của ngân hàng hoặc công ty thẻ tín dụng của người được bảo hiểm.

Từ, cụm từ liên quan