danh từ
viện, học viện; hội; trụ sở viện, trụ sở hội
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ sở đào tạo kỹ thuật (cấp đại học)
to institute an inwuiry: mở một cuộc điều tra
to institute a course of English language: mở một lớp tiếng Anh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị nghiên cứu và giảng dạy chuyên đề (ở đại học)
to institute a lawsuit: tiến hành một vụ kiện
ngoại động từ
thành lập, lập nên
mở
to institute an inwuiry: mở một cuộc điều tra
to institute a course of English language: mở một lớp tiếng Anh
tiến hành
to institute a lawsuit: tiến hành một vụ kiện