Định nghĩa của từ collegiate institute

collegiate institutenoun

viện đại học

/kəˌliːdʒiət ˈɪnstɪtjuːt//kəˌliːdʒiət ˈɪnstɪtuːt/

Thuật ngữ "collegiate institute" ban đầu dùng để chỉ một tổ chức giáo dục chuẩn bị cho sinh viên theo học tại một trường cao đẳng hoặc đại học. Vào giữa thế kỷ 19, nhiều tiểu bang đã thành lập các tổ chức như trường trung học, được gọi là học viện đại học, để cung cấp cho sinh viên một chương trình giảng dạy học thuật nghiêm ngặt giúp họ chuẩn bị cho các yêu cầu học thuật của giáo dục đại học. Các tổ chức này tập trung vào việc giảng dạy các môn học như toán học, khoa học và ngôn ngữ cổ điển và nhấn mạnh vào tư duy phản biện và học tập độc lập, chuẩn bị cho sinh viên đối mặt với những thách thức của trường đại học và hơn thế nữa. Ngày nay, thuật ngữ "collegiate institute" vẫn được sử dụng ở một số nơi trên thế giới để mô tả các trường trung học cung cấp các chương trình học thuật nâng cao và chuẩn bị cho sinh viên vào giáo dục đại học.

namespace
Ví dụ:
  • The student body at the collegiate institute excels academically and has produced numerous scholars and professionals.

    Đội ngũ sinh viên tại học viện này có thành tích học tập xuất sắc và đã đào tạo ra nhiều học giả và chuyên gia.

  • After earning her degree from the collegiate institute, Jane went on to attend law school and is now a successful attorney.

    Sau khi lấy được bằng cấp từ học viện đại học, Jane tiếp tục theo học trường luật và hiện là một luật sư thành đạt.

  • The collegiate institute's rigorous curriculum prepares students for success in both their academic and professional pursuits.

    Chương trình giảng dạy nghiêm ngặt của trường đại học giúp sinh viên đạt được thành công trong cả học tập và nghề nghiệp.

  • The collegiate institute's state-of-the-art facilities promote innovation and hands-on learning experiences.

    Cơ sở vật chất hiện đại của trường đại học thúc đẩy sự đổi mới và trải nghiệm học tập thực hành.

  • The coaching staff at the collegiate institute is well-respected in their respective sports and foster a culture of excellence.

    Đội ngũ huấn luyện viên tại học viện đại học được đánh giá cao trong môn thể thao của họ và nuôi dưỡng một nền văn hóa xuất sắc.

  • The collegiate institute offers a wide variety of extracurricular activities, including clubs, intramural sports, and community service opportunities.

    Học viện này cung cấp nhiều hoạt động ngoại khóa đa dạng, bao gồm các câu lạc bộ, thể thao nội bộ và cơ hội phục vụ cộng đồng.

  • Many graduates of the collegiate institute go on to attend some of the most prestigious universities in the country.

    Nhiều sinh viên tốt nghiệp từ học viện này tiếp tục theo học tại một số trường đại học danh tiếng nhất cả nước.

  • The collegiate institute's faculty is highly qualified and dedicated to helping students achieve their goals.

    Đội ngũ giảng viên của trường có trình độ cao và tận tâm giúp đỡ sinh viên đạt được mục tiêu của mình.

  • The collegiate institute has a strong emphasis on character development and instills values such as integrity and responsibility in its students.

    Học viện này chú trọng vào việc phát triển nhân cách và truyền đạt các giá trị như tính chính trực và trách nhiệm cho sinh viên.

  • The collegiate institute's campus is located in a vibrant and dynamic neighborhood, providing students with access to a wide range of cultural and professional opportunities.

    Khuôn viên của học viện tọa lạc tại một khu phố sôi động và năng động, mang đến cho sinh viên cơ hội tiếp cận nhiều cơ hội về văn hóa và nghề nghiệp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches