Định nghĩa của từ insider

insidernoun

Người trong cuộc

/ɪnˈsaɪdə(r)//ɪnˈsaɪdər/

"Insider" có thể bắt nguồn từ cụm từ "inside information", bản thân nó bắt nguồn từ nghĩa đen của "inside" - trong một nhóm hoặc khu vực nhất định. Thuật ngữ này trở nên nổi tiếng vào thế kỷ 19, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của kiến ​​thức bí mật trong kinh doanh và chính trị. Ban đầu, "insider" dùng để chỉ người có quyền truy cập vào thông tin độc quyền trong một công ty hoặc tổ chức. Tuy nhiên, sau đó, nó được mở rộng để bao gồm bất kỳ ai có kiến ​​thức sâu sắc về một tình huống hoặc lĩnh vực cụ thể, thường ngụ ý sự bí mật hoặc đặc quyền.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười ở trong

meaningngười của nội bộ (một hội...); người nắm được tình hình nội bộ (một tổ chức...)

meaningngười trong cuộc

namespace
Ví dụ:
  • Jane, as a seasoned real estate insider, was able to secure her clients a prime location in the trendy downtown neighborhood.

    Jane, với tư cách là một người hiểu biết sâu sắc về bất động sản, đã có thể đảm bảo cho khách hàng của mình một vị trí đắc địa tại khu phố trung tâm thời thượng.

  • The insider information about the company's merger strategy gave our investment team a significant advantage over competitors.

    Thông tin nội bộ về chiến lược sáp nhập của công ty đã mang lại cho nhóm đầu tư của chúng tôi lợi thế đáng kể so với các đối thủ cạnh tranh.

  • Thanks to the insider scoop from his journalist friend, Max was able to predict the outcome of the high-profile trial before it even happened.

    Nhờ thông tin nội bộ từ người bạn làm báo, Max đã có thể dự đoán được kết quả của phiên tòa xét xử gây chú ý này trước khi nó diễn ra.

  • The Olympic gold medalist revealed her training schedule to a select group of insiders, giving select fans a rare glimpse into her regime.

    Huy chương vàng Olympic đã tiết lộ lịch trình tập luyện của mình với một nhóm người trong cuộc được chọn, giúp người hâm mộ có cái nhìn hiếm hoi về chế độ tập luyện của cô.

  • As an insider in the fashion industry, Emily was invited to exclusive runway shows and editorial presentations.

    Là người trong ngành thời trang, Emily được mời đến các buổi trình diễn thời trang và buổi thuyết trình biên tập độc quyền.

  • The confidential insider message revealed that the project's major flaws would lead to a worrying delay in the launch date.

    Tin nhắn nội bộ tuyệt mật tiết lộ rằng những sai sót lớn của dự án sẽ dẫn đến sự chậm trễ đáng lo ngại trong ngày ra mắt.

  • The football stars were quick to dismiss the insider transfer gossip, calling it "mere speculation."

    Các ngôi sao bóng đá đã nhanh chóng bác bỏ tin đồn chuyển nhượng này, gọi đó là "chỉ là suy đoán".

  • The medical researcher's peers praised her for sharing her exciting insider findings during the academic conference.

    Các đồng nghiệp của nhà nghiên cứu y khoa này đã khen ngợi bà vì đã chia sẻ những phát hiện thú vị của mình trong hội nghị học thuật.

  • Kiera's background in the art world afforded her insider access to prestigious galleries unavailable to the general public.

    Nền tảng của Kiera trong thế giới nghệ thuật giúp cô tiếp cận được những phòng trưng bày nghệ thuật uy tín mà công chúng không được phép tiếp cận.

  • One can never trust insider rumors without corroborating evidence, as their credibility can be dubious.

    Người ta không bao giờ có thể tin vào tin đồn nội bộ nếu không có bằng chứng xác thực, vì độ tin cậy của chúng có thể không đáng tin cậy.

Từ, cụm từ liên quan