Định nghĩa của từ enquirer

enquirernoun

người hỏi thăm

/ɪnˈkwaɪərə(r)//ɪnˈkwaɪərər/

Từ "enquirer" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "enquerir", có nghĩa là "hỏi" hoặc "tìm kiếm". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "inquirere", bao gồm "in" (có nghĩa là "into" hoặc "toward") và "quirere" (có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "tìm kiếm"). Vào thế kỷ 14, từ "enquirer" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại, ban đầu ám chỉ hành động hỏi hoặc tìm kiếm thông tin về một điều gì đó. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một người đang tham gia vào quá trình tìm hiểu, tức là một người đang tích cực tìm kiếm kiến ​​thức, sự hiểu biết hoặc câu trả lời cho các câu hỏi. Ngày nay, "enquirer" thường được sử dụng để mô tả một cá nhân đang tiến hành nghiên cứu, đặt câu hỏi hoặc điều tra một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The customer filled out a detailed form as an enquirer to request more information about the company's products and services.

    Khách hàng đã điền vào mẫu đơn chi tiết với tư cách là người hỏi để yêu cầu thêm thông tin về các sản phẩm và dịch vụ của công ty.

  • The enquirer phoned the customer service department to inquire about the return policy for the goods they had purchased.

    Người hỏi đã gọi điện đến bộ phận dịch vụ khách hàng để hỏi về chính sách trả hàng đối với hàng hóa họ đã mua.

  • As an enquirer, the client requested a meeting with the manager of the department to discuss their concerns about the service they had received.

    Với tư cách là người hỏi, khách hàng đã yêu cầu gặp người quản lý bộ phận để thảo luận về mối quan ngại của họ về dịch vụ họ đã nhận được.

  • We received an email from an enquirer asking for clarification about the terms and conditions of our shipping policy.

    Chúng tôi đã nhận được email từ người hỏi thăm yêu cầu làm rõ về các điều khoản và điều kiện trong chính sách vận chuyển của chúng tôi.

  • The enquirer requested a brochure and price list from our sales team to explore possible purchases for their business.

    Người hỏi đã yêu cầu đội ngũ bán hàng của chúng tôi cung cấp tờ rơi và bảng giá để tìm hiểu các khả năng mua hàng cho doanh nghiệp của họ.

  • As an enquirer, she requested samples of the product in various colors and sizes to help her make a decision.

    Với tư cách là người hỏi hàng, cô ấy đã yêu cầu các mẫu sản phẩm với nhiều màu sắc và kích cỡ khác nhau để giúp cô ấy đưa ra quyết định.

  • The company responded promptly to the enquirer's request for a quotation, providing a detailed breakdown of the costs involved.

    Công ty đã phản hồi nhanh chóng yêu cầu báo giá của người hỏi, đồng thời cung cấp bảng phân tích chi tiết về các chi phí liên quan.

  • The enquirer sent a message through the company's website requesting that a representative contact them regarding their query.

    Người hỏi đã gửi tin nhắn qua trang web của công ty yêu cầu một đại diện liên hệ với họ về thắc mắc của họ.

  • As an enquirer, she wanted to know if the product was in stock and when it would be available for delivery.

    Với tư cách là người hỏi hàng, cô ấy muốn biết sản phẩm còn hàng hay không và khi nào có thể giao hàng.

  • The enquirer requested a follow-up call to discuss the next steps in the process after their initial inquiry was addressed.

    Người hỏi đã yêu cầu gọi lại để thảo luận về các bước tiếp theo trong quy trình sau khi câu hỏi ban đầu của họ được giải quyết.

Từ, cụm từ liên quan