Định nghĩa của từ innings

inningsnoun

phiên

/ˈɪnɪŋz//ˈɪnɪŋz/

Từ "innings" trong môn cricket có nguồn gốc rất thú vị. Thuật ngữ "innings" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "innung", dùng để chỉ khoảng thời gian cố định hoặc khoảng thời gian làm việc hoặc lao động. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này được sử dụng trong môn cricket để mô tả khoảng thời gian chơi được phân bổ cho một đội, thường kéo dài cho đến khi một đội bị đuổi hoặc các lượt chơi được hoàn thành. Khái niệm về lượt chơi chịu ảnh hưởng từ các thông lệ của tòa án lãnh chúa thời trung cổ, nơi các lãnh chúa sẽ phân bổ một "inning" hoặc "innung" công việc cho nông nô của họ. Tương tự như vậy, trong môn cricket, mỗi đội được giao một "inning" để hoàn thành 100 lượt chơi (giao bóng) của mình, với mục đích ghi được càng nhiều lượt chạy càng tốt trước khi bị đuổi. Theo thời gian, từ "innings" đã trở thành một phần không thể thiếu trong thuật ngữ chơi cricket, trong đó lượt chơi của mỗi đội là một khía cạnh quan trọng của trò chơi.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều inning

meaninglượt chơi của một phía; lượt chơi của một cầy thủ (crickê, bóng chày)

meaninglúc cờ đến tay, lúc cơ hội đến tay; thời kỳ cầm quyền

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gặt hái

namespace
Ví dụ:
  • The pitcher threw a strong first five innings, but the opponent managed to score four runs in the final two innings to secure the win.

    Người ném bóng đã ném rất tốt trong năm hiệp đầu tiên, nhưng đối thủ đã ghi được bốn điểm trong hai hiệp cuối cùng để đảm bảo chiến thắng.

  • The catcher was pulled from the game after four innings due to an injury, forcing the manager to insert a substitute behind the plate.

    Người bắt bóng đã bị rút khỏi trận đấu sau bốn hiệp đấu do chấn thương, buộc huấn luyện viên phải đưa một người thay thế vào vị trí bắt bóng.

  • The starting pitcher went the distance, throwing a complete game with eight innings of scoreless pitching.

    Người ném bóng mở màn đã chơi hết mình, ném một trận đấu hoàn chỉnh với tám hiệp đấu không để thủng lưới.

  • The reliever came in to replace the starting pitcher in the eighth inning with the game tied, and he proceeded to allow a run and pick up the loss.

    Cầu thủ dự bị vào thay thế cầu thủ ném bóng mở màn ở hiệp thứ tám khi trận đấu đang hòa, và anh ta đã để thủng lưới một bàn và phải chịu thua.

  • The game went into extra innings, with both teams scoring in the tenth frame to tie it up again.

    Trận đấu bước vào hiệp phụ và cả hai đội đều ghi bàn ở hiệp thứ mười để cân bằng tỷ số.

  • The first baseman made a crucial error in the bottom of the ninth inning, leading to the tying run for the opposition and forcing the game into extra innings.

    Cầu thủ gôn đầu tiên đã mắc một lỗi nghiêm trọng ở cuối hiệp thứ chín, dẫn đến bàn gỡ hòa cho đối thủ và buộc trận đấu phải bước vào hiệp phụ.

  • The team's closer struck out the side in the ninth inning to preserve the lead and earn the save.

    Cầu thủ cuối cùng của đội đã đánh trượt đối thủ ở hiệp thứ chín để bảo toàn vị trí dẫn đầu và giành được chiến thắng.

  • The left fielder was subbed out of the game after five innings due to exhaustion, as the manager opted to bring in a fresh player to replace him.

    Cầu thủ ngoài sân bên trái đã bị thay ra khỏi trận đấu sau năm hiệp đấu vì kiệt sức, vì vậy huấn luyện viên đã quyết định đưa một cầu thủ mới vào thay thế anh.

  • The center fielder's two-run homer in the seventh inning gave the team a crucial lead, which they held onto for the remainder of the game.

    Pha đánh bóng về nhà hai lần của cầu thủ ở vị trí trung tâm trong hiệp thứ bảy đã mang lại cho đội một lợi thế quan trọng và họ đã giữ vững lợi thế này trong suốt thời gian còn lại của trận đấu.

  • The right fielder's error in the bottom of the eighth inning allowed the winning run to score, ending the game in a heartbreaking loss for his team.

    Lỗi của cầu thủ ngoài sân bên phải ở cuối hiệp thứ tám đã tạo cơ hội ghi điểm quyết định, kết thúc trận đấu với thất bại đau đớn cho đội của anh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

somebody had a good innings
(British English, informal)used about somebody who has died to say that they had a long life
  • How old was she? 84? Well, she had a good innings then.