Định nghĩa của từ inhibited

inhibitedadjective

ức chế

/ɪnˈhɪbɪtɪd//ɪnˈhɪbɪtɪd/

"Inhibited" bắt nguồn từ tiếng Latin "inhibere", có nghĩa là "kiềm chế" hoặc "kiềm chế". Tiền tố "in-" có nghĩa là "in" hoặc "không", và "hibere" có liên quan đến từ "habit", ám chỉ việc kìm hãm các khuynh hướng tự nhiên hoặc thói quen. Từ này phát triển qua tiếng Anh trung đại và tiếng Pháp cổ, cuối cùng đạt đến dạng hiện tại vào thế kỷ 16. Nó nắm bắt được cảm giác bị kìm hãm hoặc kiềm chế, thường là về mặt cảm xúc hoặc xã hội.

Tóm Tắt

typetính từ

meaninggượng gạo, rụt rè, thiếu tự nhiên

namespace
Ví dụ:
  • Due to his social anxiety, John struggled with inhibitions and found it challenging to strike up conversations with strangers at parties.

    Do mắc chứng lo âu xã hội, John gặp khó khăn trong việc giao tiếp và gặp khó khăn khi bắt chuyện với người lạ tại các bữa tiệc.

  • The shy and introverted Emily often found herself inhibited in group settings, hesitant to speak up and contribute her ideas.

    Emily nhút nhát và hướng nội thường cảm thấy mình bị kìm hãm trong các hoạt động nhóm, ngần ngại phát biểu và đóng góp ý tưởng của mình.

  • The stern professor's intimidating demeanor made some of his students feel inhibited, resulting in a lack of participation during class discussions.

    Thái độ nghiêm khắc và đáng sợ của vị giáo sư khiến một số sinh viên cảm thấy ngại ngùng, dẫn đến việc không tham gia thảo luận trên lớp.

  • After several glasses of wine, Sarah's inhibitions disappeared, and she found herself comfortably laughing and chatting with complete strangers at the bar.

    Sau vài ly rượu, sự ức chế của Sarah biến mất, và cô thấy mình thoải mái cười đùa và trò chuyện với những người hoàn toàn xa lạ tại quầy bar.

  • Concerned about revealing too much personal information, the interviewee seemed inhibited during the job interview, holding back and being less forthcoming than expected.

    Lo lắng về việc tiết lộ quá nhiều thông tin cá nhân, người được phỏng vấn có vẻ ngại ngùng trong suốt buổi phỏng vấn xin việc, giữ lại ít thông tin và không cởi mở như mong đợi.

  • After years of experiencing trauma, Jennifer found it challenging to shed her inhibitions and open up to others emotionally.

    Sau nhiều năm trải qua chấn thương, Jennifer thấy khó khăn trong việc thoát khỏi sự ức chế và mở lòng với người khác.

  • Following an accident, the singer's stage fright intensified, making it difficult for her to perform without feeling highly inhibited.

    Sau một tai nạn, nỗi sợ sân khấu của nữ ca sĩ ngày càng gia tăng, khiến cô khó có thể biểu diễn mà không cảm thấy vô cùng ức chế.

  • When confronted with a challenging task, some employees find themselves inhibited, lacking the confidence to attempt something new.

    Khi đối mặt với một nhiệm vụ đầy thách thức, một số nhân viên cảm thấy mình bị ức chế, thiếu tự tin để thử điều gì đó mới.

  • Inhibited in social situations, Alexander often struggled with self-doubt and doubted the value of his ideas, holding himself back unnecessarily.

    Bị kìm hãm trong các tình huống xã hội, Alexander thường đấu tranh với sự tự ti và nghi ngờ giá trị của những ý tưởng của mình, kìm hãm bản thân một cách không cần thiết.

  • Despite being an expert in his field, the speaker's inhibitions got the best of him during the presentation, resulting in a less-than-impressive performance.

    Mặc dù là chuyên gia trong lĩnh vực của mình, diễn giả vẫn tỏ ra ngại ngùng trong suốt bài thuyết trình, dẫn đến màn trình diễn không mấy ấn tượng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches