Định nghĩa của từ inhabited

inhabitedadjective

người ở

/ɪnˈhæbɪtɪd//ɪnˈhæbɪtɪd/

Từ "inhabited" bắt nguồn từ tiếng Latin "inhabitare," có nghĩa là "ở trong." Tiền tố "in-" biểu thị "in" hoặc "bên trong," trong khi "habitare" liên quan đến từ "habit," ám chỉ nơi cư trú. Từ "inhabitare" được hình thành bằng cách kết hợp "in" với động từ "habitare," về cơ bản bắt nguồn từ danh từ tiếng Latin "habitus," có nghĩa là "phong tục, trạng thái, diện mạo." Do đó, "inhabited" biểu thị một nơi mà các sinh vật sống đã thiết lập "habitus" hoặc cách sống của chúng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó người ở

namespace
Ví dụ:
  • The small town of Willow Creek has been inhabited since the 1800s, making it a place steeped in history and tradition.

    Thị trấn nhỏ Willow Creek đã có người sinh sống từ những năm 1800, khiến nơi đây trở thành nơi thấm đẫm lịch sử và truyền thống.

  • The abandoned house on the outskirts of town has been inhabited by rats and pigeons since its previous inhabitants left years ago.

    Ngôi nhà bỏ hoang ở ngoại ô thị trấn đã có chuột và bồ câu sinh sống kể từ khi những cư dân trước đó rời đi cách đây nhiều năm.

  • The building that now houses the local library was once inhabited by a wealthy family, and its grandeur can still be seen in the intricate details of its architecture.

    Tòa nhà hiện là thư viện địa phương từng là nơi sinh sống của một gia đình giàu có, và sự hùng vĩ của nó vẫn có thể được nhìn thấy qua những chi tiết phức tạp trong kiến ​​trúc.

  • The dense forest around the cabin where we're camping has been inhabited by various species of wildlife, including bears, wolves, and deer.

    Khu rừng rậm rạp xung quanh cabin nơi chúng tôi cắm trại là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã, bao gồm gấu, sói và hươu.

  • For centuries, the ancient catacombs beneath the streets of Rome have been inhabited by countless bones and the echoes of a long-forgotten past.

    Trong nhiều thế kỷ, các hầm mộ cổ đại bên dưới các đường phố Rome là nơi trú ngụ của vô số bộ xương và tiếng vọng của một quá khứ đã bị lãng quên từ lâu.

  • The bustling city of Mumbai is one of the most densely populated places on earth, with over 20 million people crammed into a city that was once just a cluster of villages inhabited by fishermen.

    Thành phố Mumbai nhộn nhịp là một trong những nơi có mật độ dân số đông nhất trên thế giới, với hơn 20 triệu người chen chúc trong một thành phố vốn trước đây chỉ là một cụm làng mạc có ngư dân sinh sống.

  • The small island nation of Tuvalu has been inhabited by Polynesians for over 1,000 years, but global warming is now causing the island nation to sink beneath the sea.

    Quốc đảo nhỏ Tuvalu đã có người Polynesia sinh sống trong hơn 1.000 năm, nhưng hiện tượng nóng lên toàn cầu đang khiến quốc đảo này chìm xuống dưới biển.

  • The dilapidated old mansion by the lake has been inhabited by no one for years, and rumors abound about strange occurrences happening within its walls.

    Ngôi biệt thự cũ nát bên bờ hồ đã không có người ở trong nhiều năm và có rất nhiều tin đồn về những sự việc kỳ lạ xảy ra bên trong ngôi nhà.

  • The majestic redwood trees in the national park have been inhabited by humans as far back as the time of the indigenous peoples, who have a deep spiritual connection to these ancient giants.

    Những cây gỗ đỏ hùng vĩ trong công viên quốc gia đã có người sinh sống từ thời người bản địa, những người có mối liên hệ tâm linh sâu sắc với những người khổng lồ cổ đại này.

  • The abandoned mining town high in the mountains has been inhabited by nothing but remnants of the past for decades, fallen into a state of decay and isolation.

    Thị trấn khai thác mỏ bị bỏ hoang trên núi cao này chỉ còn lại tàn tích của quá khứ trong nhiều thập kỷ, đã rơi vào tình trạng đổ nát và cô lập.

Từ, cụm từ liên quan

All matches