Định nghĩa của từ information science

information sciencenoun

khoa học thông tin

/ˌɪnfəˌmeɪʃn ˈsaɪəns//ˌɪnfərˌmeɪʃn ˈsaɪəns/

Thuật ngữ "information science" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 do sự công nhận ngày càng tăng rằng thông tin, không chỉ là sản phẩm phụ của tiến bộ khoa học và công nghệ, đóng vai trò trung tâm trong nhiều khía cạnh của xã hội. Trước thời điểm này, nghiên cứu thông tin chủ yếu là lĩnh vực của nghề thủ thư, lý thuyết truyền thông và kỹ thuật máy tính. Tuy nhiên, khi công nghệ máy tính trở nên tiên tiến hơn và bắt đầu được áp dụng vào nhiều lĩnh vực khác nhau, nhu cầu phát triển nền tảng lý thuyết để hiểu cách thông tin được tạo ra, truyền tải và xử lý. Nhu cầu này, cùng với tầm quan trọng ngày càng tăng của thông tin trong môi trường toàn cầu thay đổi nhanh chóng, đã làm nảy sinh lĩnh vực khoa học thông tin liên ngành. Thuật ngữ "information science" được đặt ra để mô tả việc nghiên cứu thông tin không chỉ là một hiện vật công nghệ mà còn là một hiện tượng xã hội, nhận thức và tổ chức. Lĩnh vực này bao gồm nhiều ngành, bao gồm nghiên cứu thư viện và thông tin, khoa học máy tính, khoa học nhận thức và khoa học xã hội. Nói tóm lại, khoa học thông tin là nghiên cứu về thông tin, cả về mặt kỹ thuật và xã hội, với mục tiêu phát triển các phương pháp và lý thuyết để quản lý, tổ chức và truyền đạt thông tin trong một thế giới thay đổi nhanh chóng.

namespace
Ví dụ:
  • Information science involves the study of how information is created, organized, and disseminated in various forms and contexts.

    Khoa học thông tin liên quan đến việc nghiên cứu cách thông tin được tạo ra, tổ chức và phổ biến dưới nhiều hình thức và bối cảnh khác nhau.

  • Students pursuing a degree in information science learn to analyze and manage large volumes of data using advanced techniques and technologies.

    Sinh viên theo đuổi chuyên ngành khoa học thông tin sẽ học cách phân tích và quản lý khối lượng dữ liệu lớn bằng các kỹ thuật và công nghệ tiên tiến.

  • In information science, researchers are exploring new ways to extract insights from complex data sets using machine learning and artificial intelligence.

    Trong khoa học thông tin, các nhà nghiên cứu đang khám phá những cách mới để trích xuất thông tin chi tiết từ các tập dữ liệu phức tạp bằng cách sử dụng máy học và trí tuệ nhân tạo.

  • As a job candidate in information science, having a solid understanding of information architecture, database design, and user experience design is strongly preferred.

    Với tư cách là ứng viên xin việc trong ngành khoa học thông tin, ưu tiên ứng viên có hiểu biết vững chắc về kiến ​​trúc thông tin, thiết kế cơ sở dữ liệu và thiết kế trải nghiệm người dùng.

  • Information science graduates are equipped with the skills needed to develop and implement information systems that meet the needs of organizations and individuals alike.

    Sinh viên tốt nghiệp ngành khoa học thông tin được trang bị các kỹ năng cần thiết để phát triển và triển khai các hệ thống thông tin đáp ứng nhu cầu của cả tổ chức và cá nhân.

  • In the field of information science, data analytics is becoming increasingly important as organizations seek to make sense of the vast amounts of data they collect.

    Trong lĩnh vực khoa học thông tin, phân tích dữ liệu ngày càng trở nên quan trọng khi các tổ chức tìm cách khai thác khối lượng dữ liệu khổng lồ mà họ thu thập được.

  • Information science programs also place a strong emphasis on digital literacy and the ability to manage and analyse data using a variety of tools and technologies.

    Các chương trình khoa học thông tin cũng chú trọng vào kiến ​​thức số và khả năng quản lý và phân tích dữ liệu bằng nhiều công cụ và công nghệ khác nhau.

  • Information science professionals are involved in a range of activities, from developing new technologies to helping organizations manage their digital assets and data.

    Các chuyên gia khoa học thông tin tham gia vào nhiều hoạt động, từ phát triển công nghệ mới đến giúp các tổ chức quản lý dữ liệu và tài sản kỹ thuật số.

  • Information science graduates may work in a variety of settings, from large tech companies to healthcare institutions and government agencies.

    Sinh viên tốt nghiệp ngành khoa học thông tin có thể làm việc ở nhiều môi trường khác nhau, từ các công ty công nghệ lớn đến các tổ chức chăm sóc sức khỏe và cơ quan chính phủ.

  • The continued growth of the Internet and related technologies has led to a demand for skilled information science professionals, making it an exciting and rewarding field to enter.

    Sự phát triển liên tục của Internet và các công nghệ liên quan đã dẫn đến nhu cầu về các chuyên gia khoa học thông tin lành nghề, khiến đây trở thành lĩnh vực thú vị và bổ ích để theo đuổi.

Từ, cụm từ liên quan