Định nghĩa của từ informatics

informaticsnoun

tin học

/ˌɪnfəˈmætɪks//ˌɪnfərˈmætɪks/

Từ "informatics" có nguồn gốc từ Pháp vào những năm 1960, kết hợp từ tiếng Pháp "information" với hậu tố "-ics", chỉ một lĩnh vực nghiên cứu hoặc thực hành. Ban đầu, "informatique" dùng để chỉ việc xử lý và quản lý thông tin, đặc biệt là với sự xuất hiện của máy tính. Sau đó, nó được đưa vào tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, phát triển để bao hàm nghiên cứu rộng hơn về thông tin và ứng dụng của nó trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm khoa học máy tính, công nghệ thông tin và khoa học thư viện.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningkhoa học về thông tin, tin học

namespace
Ví dụ:
  • Informatics is changing the healthcare industry by allowing for the electronic storage and analysis of patient data.

    Tin học đang thay đổi ngành chăm sóc sức khỏe bằng cách cho phép lưu trữ và phân tích dữ liệu bệnh nhân bằng điện tử.

  • To succeed in today's digital age, it's essential for students to have a strong background in informatics.

    Để thành công trong thời đại số ngày nay, sinh viên cần có nền tảng vững chắc về tin học.

  • The mixed reality technology developed by our informatics department is revolutionizing the field of architecture by providing a more immersive and interactive design experience.

    Công nghệ thực tế hỗn hợp do bộ phận tin học của chúng tôi phát triển đang cách mạng hóa lĩnh vực kiến ​​trúc bằng cách cung cấp trải nghiệm thiết kế tương tác và nhập vai hơn.

  • The field of informatics combines computer science, statistics, and social science to create new and innovative solutions to complex problems.

    Lĩnh vực tin học kết hợp khoa học máy tính, thống kê và khoa học xã hội để tạo ra các giải pháp mới và sáng tạo cho các vấn đề phức tạp.

  • Our informatics program offers courses in database management, cybersecurity, and artificial intelligence that prepare students for high-demand careers in the tech industry.

    Chương trình tin học của chúng tôi cung cấp các khóa học về quản lý cơ sở dữ liệu, an ninh mạng và trí tuệ nhân tạo giúp sinh viên chuẩn bị cho những nghề nghiệp có nhu cầu cao trong ngành công nghệ.

  • The informatics department is collaborating with other departments across campus to develop interdisciplinary research projects that address real-world challenges.

    Khoa tin học đang hợp tác với các khoa khác trên toàn trường để phát triển các dự án nghiên cứu liên ngành nhằm giải quyết những thách thức thực tế.

  • The digital literacy curriculum implemented by our informatics experts has significantly improved academic performance among students in educationally disadvantaged areas.

    Chương trình giảng dạy về kỹ năng số do các chuyên gia tin học của chúng tôi triển khai đã cải thiện đáng kể kết quả học tập của học sinh ở những khu vực có điều kiện giáo dục khó khăn.

  • Informatics has the potential to transform the way we live, work, and communicate by providing more accessible and efficient solutions to everyday problems.

    Tin học có khả năng thay đổi cách chúng ta sống, làm việc và giao tiếp bằng cách cung cấp các giải pháp hiệu quả và dễ tiếp cận hơn cho các vấn đề hàng ngày.

  • Our informatics faculty members are renowned in their fields, having published numerous articles in prestigious journals and presented at international conferences.

    Đội ngũ giảng viên tin học của chúng tôi nổi tiếng trong lĩnh vực của mình, đã xuất bản nhiều bài báo trên các tạp chí uy tín và trình bày tại các hội nghị quốc tế.

  • The integration of informatics into traditional disciplines, such as medicine and law, is leading to groundbreaking discoveries and developments that were previously unimaginable.

    Việc tích hợp tin học vào các ngành học truyền thống như y học và luật pháp đang dẫn đến những khám phá và phát triển mang tính đột phá mà trước đây không thể tưởng tượng được.

Từ, cụm từ liên quan

All matches