Định nghĩa của từ indices

indicesnoun

chỉ số

/ˈɪndɪsiːz//ˈɪndɪsiːz/

Từ "indices" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indices," có nghĩa là "pointers" hoặc "dấu hiệu". Trong toán học, nó đề cập đến một tập hợp các con số hoặc ký hiệu được sử dụng để cung cấp bản tóm tắt hoặc tổng quan về một tập hợp dữ liệu lớn hơn. Ví dụ, các chỉ số thị trường chứng khoán như Dow Jones Industrial Average (DJIA) hoặc Standard & Poor's 500 (S&P 500) bao gồm một nhóm cổ phiếu được chọn đại diện cho hiệu suất của toàn bộ thị trường hoặc ngành. Các giá trị của các chỉ số này đóng vai trò là chỉ báo hoặc con trỏ cho các xu hướng chung trên thị trường.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều indexes, indeces

meaningngón tay trỏ ((cũng) index finger)

meaningchỉ số; sự biểu thị

meaningkim (trên đồng hồ đo...)

type ngoại động từ

meaningbảng mục lục cho (sách); ghi vào bản mục lục ((thường) động tính từ quá khứ)

meaningcấm lưu hành (một cuốn sách...)

meaningchỉ rõ, là dấu hiệu của

namespace
Ví dụ:
  • The laboratory report included a table with indices of the pH levels measured during the experiment.

    Báo cáo phòng thí nghiệm bao gồm một bảng với các chỉ số về mức pH được đo trong quá trình thí nghiệm.

  • The stock market indices, such as the Dow Jones Industrial Average and the S&P 500, can provide insight into overall market trends.

    Các chỉ số thị trường chứng khoán, chẳng hạn như Chỉ số trung bình công nghiệp Dow Jones và S&P 500, có thể cung cấp thông tin chi tiết về xu hướng chung của thị trường.

  • The physical therapy instructions included a list of suggested exercises with their corresponding indices of difficulty for patients at different stages of recovery.

    Hướng dẫn vật lý trị liệu bao gồm danh sách các bài tập được đề xuất cùng với chỉ số độ khó tương ứng dành cho bệnh nhân ở các giai đoạn phục hồi khác nhau.

  • The criminal investigators used police records to calculate indices of recidivism, or the likelihood of repeat offenses.

    Các nhà điều tra tội phạm đã sử dụng hồ sơ cảnh sát để tính toán chỉ số tái phạm hoặc khả năng tái phạm.

  • The scientific research paper presented statistical indices of the success rate of the new drug treatment in clinical trials.

    Bài báo nghiên cứu khoa học trình bày các chỉ số thống kê về tỷ lệ thành công của phương pháp điều trị bằng thuốc mới trong các thử nghiệm lâm sàng.

  • The indices of air pollution were measured in the city center, and the results indicated a need for stricter emission controls.

    Các chỉ số ô nhiễm không khí được đo ở trung tâm thành phố và kết quả cho thấy cần phải kiểm soát khí thải chặt chẽ hơn.

  • The town council reviewed historical indices of property values before approving a new development proposal.

    Hội đồng thị trấn đã xem xét các chỉ số lịch sử về giá trị tài sản trước khi phê duyệt đề xuất phát triển mới.

  • The geologists used seismic data to calculate indices of earthquake intensity, which helped them better understand the risk of seismic activity.

    Các nhà địa chất đã sử dụng dữ liệu địa chấn để tính toán các chỉ số cường độ động đất, giúp họ hiểu rõ hơn về rủi ro của hoạt động địa chấn.

  • The university library provided indices of academic journals to help researchers navigate the vast amount of published work in their field.

    Thư viện trường đại học cung cấp chỉ mục các tạp chí học thuật để giúp các nhà nghiên cứu tìm hiểu khối lượng lớn các công trình đã xuất bản trong lĩnh vực của họ.

  • The indices of consumer confidence provided by market research companies play a crucial role in predicting consumer behavior and economic trends.

    Các chỉ số về niềm tin của người tiêu dùng do các công ty nghiên cứu thị trường cung cấp đóng vai trò quan trọng trong việc dự đoán hành vi của người tiêu dùng và xu hướng kinh tế.