Định nghĩa của từ inconvenience

inconveniencenoun

sự bất tiện

/ˌɪnkənˈviːniəns//ˌɪnkənˈviːniəns/

Từ có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại (ban đầu có nghĩa là 'không phù hợp', cũng có nghĩa là 'không phù hợp'): qua tiếng Pháp cổ từ tiếng Latin muộn inconvenientia 'không phù hợp, không nhất quán', từ in- 'không' + tiếng Latin Convenient- 'đồng ý, phù hợp' (từ động từ convenire 'lắp ráp, đồng ý, phù hợp', từ con- 'cùng nhau' + venire 'đến').

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bất tiện, sự phiền phức

exampleto cause inconvenience to someone: làm phiền ai

type ngoại động từ

meaninglàm phiền, quấy rầy

exampleto cause inconvenience to someone: làm phiền ai

namespace

trouble or problems, especially in connection with what you need or would like yourself

rắc rối hoặc vấn đề, đặc biệt là liên quan đến những gì bạn cần hoặc mong muốn

Ví dụ:
  • We apologize for the delay and regret any inconvenience it may have caused.

    Chúng tôi xin lỗi vì sự chậm trễ và lấy làm tiếc về bất kỳ sự bất tiện nào mà nó có thể gây ra.

  • I have already been put to considerable inconvenience.

    Tôi đã gặp phải sự bất tiện đáng kể.

  • The construction in front of my apartment building has been a major inconvenience, as I now have to take a longer route to get to work.

    Công trình xây dựng trước tòa nhà chung cư của tôi gây ra sự bất tiện lớn vì bây giờ tôi phải đi đường dài hơn để đến nơi làm việc.

  • Your constant canceling of plans is becoming an inconvenience, as I'm unable to make alternative arrangements every time.

    Việc anh liên tục hủy bỏ kế hoạch đang trở thành một sự bất tiện vì tôi không thể sắp xếp thay thế mọi lúc.

  • The train delay has caused a significant inconvenience for commuters, as they've been stuck in traffic for hours.

    Sự chậm trễ của tàu hỏa đã gây ra sự bất tiện đáng kể cho hành khách vì họ phải mắc kẹt trong tình trạng tắc đường trong nhiều giờ.

Ví dụ bổ sung:
  • I chose a different route to avoid the inconvenience of going through the town centre.

    Tôi đã chọn một con đường khác để tránh sự bất tiện khi đi qua trung tâm thị trấn.

  • I don't want to put you to any inconvenience.

    Tôi không muốn khiến bạn gặp bất kỳ sự bất tiện nào.

  • The benefits of doing this usually outweigh the inconvenience.

    Lợi ích của việc này thường lớn hơn sự bất tiện.

  • The club management will try to ensure that the building work is carried out with the minimum of inconvenience to guests.

    Ban quản lý câu lạc bộ sẽ cố gắng đảm bảo rằng công việc xây dựng được thực hiện với sự bất tiện tối thiểu cho khách.

  • The rail strike is likely to cause considerable public inconvenience.

    Cuộc đình công đường sắt có thể gây ra nhiều bất tiện đáng kể cho công chúng.

a person or thing that causes problems or difficulties

một người hoặc vật gây ra vấn đề hoặc khó khăn

Ví dụ:
  • I can put up with minor inconveniences.

    Tôi có thể chịu đựng được những bất tiện nho nhỏ.

  • This isn't a mere inconvenience; it's dangerous.

    Đây không chỉ là một sự bất tiện; Nguy hiểm.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan